Username:
Password:
- fastidious: khắt khe
- Wormtail: đuôi trùn
- recall: nhớ lại
- gutter: cống rãnh.
wearisome: chán ngắt
comrades: đồng đội.
lad: anh bạn
Merlin's beard: Merlin là tên 1 vị pháp sư, ông có bộ râu khá dài nên câu này thường dùng để cảm thán
manky: rách nát
Portkey: khóa cảng
sinuses: xoang mũi
shambles: lóng ngóng
Parting of the ways: ngã ba
bunk: giường tầng | unpack: dỡ đồ.
Morsmordre: thần chú triệu tập Tử thần thực tử
Stupefy: thần chú gây choáng
the scene of the crime: hiện trường vụ án
- Dark Mark: dấu hiệu tà đạo
- his: chỉ chúa tể hắc ám
trolley: xe đẩy hàng
Loads: nhiều lắm
right under their noses: ngay trước mũi họ
- host: làm chủ nhà
- a legendary event: sự kiện huyền thoại