Username:
Password:
estate: vùng bất lớn
servants: người hầu, người phục vụ
- a tree surgeon: người tỉa cây
- retainer: nhà cho thuê
scrape: tỉa cây
a chauffeur: tài xế
polish: đánh bong, làm bong bẩy,
- eve: buổi chiều
- annual: hằng năm
- The Larrabees: gia đình, nhà Larrabees
- wouldn't have stood: chịu đựng
There were four Larrabees; có 4 người trong nhà Larrabees
townhouse: nhà trên phố
most likely to leave: dễ để lại (50 triệu đô)
alma mater: trường ai đó đã tốt nghiệp
deduction: khấu trừ
giggle: cười khúc khích
passed out:
carry me: cõng, bế
carbon monoxide: các bon mo no xít CO
crack an egg: đập trứng
Voilà: và đây