Phân biệt cách sử dụng excuse me và sorry

Chuyên mục: Góc Alokiddy 22/06/2017
1442 views

Chúng ta đều biết hai từ sorry và excuse me đều có nghĩa là xin lỗi. Tuy nhiên nếu bạn để ý trong khi nói chuyện với người bản ngữ sẽ thấy họ sử dụng hai từ này trong văn cảnh khác nhau.

Hear about, hear of và hear from có gì khác nhau?

Phân biệt cách sử dụng unless và if not trong tiếng Anh

55 cấu trúc V-ing trong ngữ pháp tiếng Anh

Vậy cách sử dụng có gì khác. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng excuse me và sorry trong tiếng Anh.

phan-biet-cach-su-dung-excuse-me-va-sorry

Excuse me và sorry có gì khác nhau

1. Cách sử dụng sorry trong tiếng Anh

- Chúng ta dùng sorry khi thấy có lỗi với ai đó.

When he made noise on bus. Others looked at him. He said, “Sorry”. (Khi anh ấy làm ồn trên xe buýt. Mọi người đã nhìn vào anh. Anh đã nói: “Xin lỗi”.)

- Sorry được dùng trong trường hợp cảm thấy buồn và đồng cảm. Lưu ý không sử dụng trước danh từ.

Cấu trúc:

sorry + that + clause

sorry + to + verb

Ex:

I’m sorry to hear about that. (Mình rất tiếc khi hay tin này.)

- Sorry được dùng để bày tỏ buồn bã hoặc xấu hổ về những gì bạn đã làm

Cấu trúc:

sorry about + V_ing

sorry for + V_ing

sorry that + clause

Ex:

We’re very sorry about the damage to your car. (Chúng tôi rất xin lỗi vì đã làm hư hỏng xe hơi của bạn.)

- Sorry dùng trong trường hợp khi cảm thấy thất vọng hoặc bạn mong muốn có thể thay đổi điều gì đó trong tương lai

Ex:

She was sorry that she’d lost contact with Mary. (Cô ấy rất buồn vì đã mất liên lạc với Mary)

2. Cách dùng excuse me trong tiếng Anh

- Excuse me được dùng khi bạn muốn thu hút sự chú ý của người khác trong tình huống lịch sự. Đặc biệt là với những người không quen biết.

phan-biet-cach-su-dung-excuse-me-va-sorry

Excuse me dùng trong các tình huống lịch sự

Ex:

Excuse me, can you speak English? (Xin lỗi, bạn có thể nói tiếng Anh không?)

- Excuse me mang sắc thái lịch sự hơn khi bạn muốn yêu cầu ai đó chuyển vị trí.

Ex:

Excuse me, could you let me through? (Xin lỗi, cho tôi qua/ đi nhờ một chút (được không)?)

- Bạn ngắt lời ai đó hay cư xử hơi thô lỗ, hãy dùng excuse me để xin lỗi họ

Ex:

Guy sneezed loudly. ‘Excuse me,’ he said. (Anh chàng hắt hơi rất to. ‘Xin lỗi’, anh ấy nói.)

- Nếu muốn phản đối một cách lịch sự, bạn nên dùng excuse me thay vì sorry.

Ex:

Excuse me, but I don’t think that’s true. (Xin lỗi, nhưng mình không nghĩ điều đó là đúng.)

- Dùng để nói xin lỗi đã đẩy ai đó hoặc làm điều gì sai.

Ex:

Oh, excuse me. I didn’t see you there. (Ôi, xin lỗi. Mình không nhìn thấy bạn ở đây.)

- Khi bạn muốn ai đó nhắc lại vì không nghe rõ, hãy dùng excuse me.

Ex:

Excuse me, can you repeat what you said? (Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại lời đã nói được không?)

Phân biệt cách sử dụng excuse me và sorry hi vọng sẽ giúp các bạn nắm được các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản này và vận dụng hiệu quả hơn vào giao tiếp hàng ngày.

Từ khóa |