Các loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh

Chuyên mục: Góc Alokiddy 07/07/2017
1525 views

Giới từ một trong những vấn đề khiến bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng thấy bối rối. Các loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh chắc nhiều người chưa thể nắm hết. 

Sau đây Alokiddy sẽ giới thiệu tới các bạn các loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh và ý nghĩa của một số giới từ phổ biến nhất giúp các bạn làm chủ phần nội dung ngữ pháp tiếng Anh khó khăn này.

Các loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh

Những giời từ thường gặp này được chia thành những nhóm giới từ  riêng biệt và việc của các bạn là phải học thuộc chúng:

1. Giời từ chỉ thời gian:

- At : vào lúc ( thường đi với giờ)

- On : vào ( thường đi với ngày )

- In : vào ( thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ )

- Before: trước -After : sau

- During : ( trong khoảng) ( đi với danh từ chỉ thời gian )

2. Giới từ chỉ nơi chốn:

- At : tại ( dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…)

- In : trong (chỉ ở bên trong ) , ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…)

- On,above,over : trên

- On : ở trên nhưng chỉ tiếp xúc bề mặt.

3. Giới từ chỉ sự chuyển dịch:

- To, into, onto : dến

+ To: chỉ hướng tiếp cận tới người,vật,địa điểm.

+ Into: tiếp cận và vào bên trong vật,địa điểm đó

+ Onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt,ở phía ngoài cùng của vật,địa điểm

-From: chỉ nguồn gốc xuất xứ Ex: i come from vietnamese

-Across : ngang qua Ex: He swims across the river. ( anh ta bơi ngang qua sông)

-Along : dọc theo-Round,around,about: quanh

4. Giới từ chỉ thể cách:

-With : với

-Without : không, không có

-According to: theo

-In spite of : mặc dù

-Instead of : thay vì

5. Giới từ chỉ mục đích:

- To : để

- In order to : để

- For : dùm, dùm cho-Ví dụ: Let me do it for you : để tôi làm nó dùm cho bạn.

- So as to: để

6.Giới từ chỉ nguyên do:

- Thanks to : nhờ ở

- Through : do, vì

- Because of : bởi vì

- Owing to : nhờ ở, do ở-

- By means of : nhờ, bằng phương tiện

Ý nghĩa của một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh

Những giới từ này phổ biến và thường được sử dụng rất nhiều. Các bạn nên chú ý để có thể biết được cách sử dụng của chúng:

1. About:

- Xung quanh. Ví dụ: She looked about him :Cô ấy nhìn xung quanh anh ta.

- Khắp nơi, quanh quẩn. Ví dụ: He walked about the yard. hắn đi quanh sân.

- Khoảng chừng. Ví dụ: It takes about 5 minutes to the bus station : Tốn khoảng 5 phút để đến trạm xe bus.

- Về. Ví dụ: What are you talking about? bạn đang nói về điều gì vậy?

2. Against:

- Chống lại, trái với. Ví dụ: struggle against … đấu tranh chống lại

- Đụng phải. Ví dụ: She drive against the wall : cố ấy lái xe đụng vách tường.

- Dựa vào. Ví dụ: He placed his guitar against the trunk : Anh ấy đặt ghi ta dựa vào gốc cây.

- So với. Ví dụ: The company now has 70 employees against 30 last years : công ty bây giờ có 70 nhân viên so với 40 nhân viên năm ngoái

- Chuẩn bị, dự trù. Ví dụ: She saved money against her business plan next month : cô ấy để dành tiền cho kế  hoạch kinh doanh tháng tới.

3. At

– Tại (nơi chốn).

Ví dụ: The teacher is at the desk: cô giáo đang ở tại bàn làm việc.

– Lúc (thời gian).

Ví dụ: I get up at 6.00 : tôi thức dậy lúc 6 giờ

- Thành ngữ chỉ trạng thái.

+ At work : đang làm việc

+ At play : đang chơi

+ At oen’s prayers : đang cầu nguyện

+ At ease : thoải mái

+ At war : đang có chiến tranh

+ At peace : đang hòa bình

- Thành ngữ chỉ chiều hướng.

Ví dụ: -Rush at somebody : lao về phía ai

- Point at : chỉ vào.

Ví dụ: The teacher pointed at me : cô giáo chỉ vào tôi.

- Thành ngữ chỉ số lượng.

Ví dụ: I estimated the class at 50 : tôi độ lớp học chừng 50 người.

4. By:

- Kế bên, cạnh.

Ví dụ: She sat by the river : cô ấy ngồi cạnh dòng sông

- Trước.

Ví dụ: You should be at the party by 9 pm : bạn nên đến buổi tiệc trước 9 giờ tối.

- Ngang qua.

Ví dụ: I saw her passed by your house : tôi thấy cô ấy đi ngang nhà bạn.

- Bởi.

Ví dụ: I was bitten by his dog: tôi bị cắn bởi con chó của anh ấy.

- Ở chổ.

Ví dụ: He took me by the hand: anh ấy nắm lấy tay tôi.

- Theo.

Ví dụ: Don’t judge people by their appearance: đừng phán xét người khác theo vẻ bề ngoài.

5. For

- Vì , cho.

Ví dụ: I save money for my children. Tôi dành tiền cho những đứa con tôi.

- Chỉ thời gian.

Ví dụ: She has studied English for 2 years : cô ấy học tiếng Anh được 2 năm

- Chỉ nguyên do.

Ví dụ: I hate myself for being lazy : tôi ghét bản thân mình vì cứ lười biếng

- Chỉ chiều hướng.

Ví dụ: He left for Paris : Anh ấy đi Paris

- Chỉ sự trao đổi.

Ví dụ: I paid 10 dollar for that pair shoes : tôi đã trả 10 đô cho đôi giày đó.

6. FROM

- Từ (một nơi nào đó ).

Ví dụ: She went from her house ( cô ấy đến từ nhà cô ấy)

- Chỉ nguồn gốc.

Ví dụ: I am from Việt Nam ( tôi đến từ Việt Nam)

- Từ + thời gian.

Ví dụ: From Tuesday to Sunday ( từ thứ ba đến chủ nhật)

- Chỉ sự khác biệt.

Ví dụ: She looks different from others (cô ấy trông khác với những người còn lại )

- Chỉ nguyên nhân.

Ví dụ: He suffers from bellyache : ( anh ấy bị đau bụng)

7. In

- Chỉ thời gian: in time

- Chỉ nơi chốn: in the street

- Buổi : In the moning

- Từ tháng trở lên: in May , in spring, in 2008, in the 19th century.

8. Chỉ trạng thái

- Be in debt : mắc nợ

- Be in good health : có sức khỏe

- Be in danger : bị nguy hiểm

- Be in bad health : hay đau yếu

- Be in good mood : đang vui vẻ

- Be in tears : đang khóc

Đó là những giới từ thường sử dụng trong tiếng Anh. Phần học giới từ này không có quy tắc rõ ràng nên các bạn hãy cố gắng ghi nhớ bằng tất cả khả năng và niềm yêu thích của mình nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Từ khóa |