Thành ngữ tiếng Anh về du lịch dễ học nhất

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 26/06/2017
516 views

Thành ngữ tiếng Anh là một trong những nhóm nội dung quan trọng cần học. Những idiom này thường được sử dụng nhiều trong cuộc sống cũng như trong những bài thi năng lực tiếng Anh. 

Những thành ngữ tiếng Anh này sẽ giúp các bạn nâng được band điểm tiếng Anh của mình lên dễ dàng hơn. Thành ngữ tiếng Anh về du lịch dễ học nhất này sẽ là những thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng cho quá trình học và nói tiếng Anh của các bạn.

Thành ngữ tiếng Anh về du lịch dễ học nhất

Hãy ghi lại những thành ngữ tiếng Anh về du lịch sau đây và áp dụng cho quá trình học tiếng Anh của mình nhé!

1. Book in advance: đặt trước

We don’t have enough rooms for all of you. You should have booked in advance

Chúng tôi không còn phòng cho tất cả các bạn đâu. Bạn đáng lẽ nên đặt trước

2. A steal : thứ có giá trị

This bracelet is my steal which my friend, Lily gave me on the first day met

Cái vòng này là một thứ rất có giá trị với tôi . Nó là quà mà Lily bạn tôi đã tặng tôi vào ngày đầu tiên chúng tôi gặp nhau.

3. It worse comes to worst: phương án cuối cùng

I decided to go abroad with my mother. It worse comes to worst because I really don’t want to leave my hometown.

Tôi đã quyết định đi nước ngoài với mẹ tôi. Đó là lựa chọn cuối cùng vì tôi không muốn rời xa quê hương .

4. Hang on / hang tight: đợi một chút

Hang tight. I will come back for 2 mins.

Đợi một chút. Tôi sẽ quay lại sau 2 phút

5. Bright and early first thing: điều đầu tiên làm lúc sáng sớm

My bright and early first thing is doing yoga, which makes me gain more energy for a new day.

Việc đầu tiên tôi làm vào sáng sớm là tập yoga, nó giúp tôi nạp thêm năng lượng cho ngày mới.

6. A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh

This week, I have a full plate. May we meet next week?

Tuần này tôi kín lịch rồi. Liệu chúng ta tuần sau gặp được ko?

7. Get a move on: nhanh lên

Để thúc giục mọi người khẩn trương cho chuyến đi, bạn có thể sử dụng mẫu câu tiếng anh du lịch trên.

Let ‘s get a move on. The dark cloud is coming.

Nhanh lên thôi. Mây đen đang kéo đến kìa.

8. Call it a day: nghỉ ngơi và kết thúc một ngày

It’s time to call it a day. We have enough for today.

Đã đến lúc nghỉ ngơi . Chúng ta đã làm đủ cho hôm nay rồi.

9. Watch your back: cẩn thận , cảnh giác với những người xung quanh

When you travel abroad, you should watch your back

Khi bạn đi du lịch nước ngoài, bạn nên cẩn thận.

10. Hit the road: Lên đường , khởi hành

Let’s hit the road. Car is waiting for us.

Khởi hành thôi. Xe đang đợi chúng ta kìa

11. Off track: lạc đường

Oh my dam! We are off track

Ôi, chết rồi. Chúng ta lạc đường rồi.

12. Travel light: du lịch gọn nhẹ, chỉ mang theo những thứ thật sự cần thiết

This trip to Sapa is just a travel light. You don’t need to bring too much luggage.

Chuyến du lịch tới Sapa lần này chỉ là du lịch gọn nhẹ thôi. Bạn không cần phải mang quá nhiều hành lý đâu

13. On the homestretch : gần về đích, gần hoàn thành xong chuyến đi/ công việc

Hurry up! You are on the homestretch.

Nhanh lên . Bạn gần tới đích rồi.

14. Fleabag motel/roach motel: một chỗ ở tồi tàn, giá rẻ

This place is a fleabag motel. Let’s move on

Nơi ở này thật tồi tàn. Đi chỗ khác thôi

15. Off the beaten path or track/ In the middle of nowhere : ở nơi rừng rú, xa xôi thành thị

I am in the middle of nowhere and I can’t call anyone because of weak connection

Tôi đang ở một nơi rừng rú và không thể gọi cho ai được vì mạng quá kém.

16. Live out of a suitcase: thích di chuyển, không thích ở một chỗ quá lâu

My brother enjoys living out of a suitcase. He always moving from one place to another.

Anh trai tôi luôn thích di chuyển.

17. Live like a king : sống thoải mái

Now I live like a king . I have a happy family and a high-salary job.

Bây giờ tôi sống rất thoải mái. Tôi có một gia đình hạnh phúc và một công việc lương cao

18. Line something up: tổ chức, sắp xếp

Before a journey, I and my husband line necessary items up in a backpack.

Trước một chuyến đi, tôi và chồng mình thường sắp xếp những thứ cần thiết vào một balo

19. Kick back: thư giãn

Would you like to kick back by riding horse?

Bạn có muốn thư giãn bằng việc đi cưỡi ngựa ko?

20. Jet lag: mệt mỏi vì lệch múi giờ

After a long flight, I had a jet lag.

Sau một chuyến bay dài, tôi cảm thấy mệt mỏi vì bị lệch múi giờ

21. Thumb a lift: để tôi lái xe cho

Let me thumb a lift. You look very tired.

Để tao lái xe cho. Trông mày có vẻ rất mệt.

22. Hit the town / a night on the town/ going out on the town: đi xả hơi, đi quẩy

After a busy week, I just want to hit the town on Saturday night.

Sau một tuần làm việc vất vả, tôi chỉ muốn đi quẩy tối thứ 7 thôi

23. Head for (a place): thẳng tiến đến….

Head for The Mild Park. We will have fun there

Thẳng tiến đến công viên The Mild nào. Chúng ta sẽ vui chơi ở đó.

24. Get away from it all/ get away for a few days: rời khỏi nhà và đi đâu đó cho thanh thản

My work have got stucked for a week. I want to get away from it all.

Công việc của tôi đã bế tắc một tuần nay rồi. Tôi muốn đi đâu đó cho khuây khỏa.

25. Family outing: chuyến du lịch với cả gia đình

I wish I had a family outing before studying abroad.

Tôi muốn có một chuyến du lịch cả gia đình trước khi đi du học nước ngoài.

26. Catch some rays/ soak up some sun = to sunbathe/ try to get a suntan : tắm nắng

Why don’t we go to the beach and catch some rays/ soak up some sun/

Sao chúng ta không ra biển và tắm nắng nhỉ?

27. Booked solid/ Book up: không còn chỗ trống, full chỗ rồi

All rooms in this hotel have already been booked up.

Tất cả các phòng trong khách sạn này đều đã kín rồi.

28. Sunday driver : lái xe chậm, đi cẩn thận

Mary is a Sunday driver. I always feel safe when going out with her

Mary lái xe rất chậm nên tôi luôn thấy an toàn khi đi với cô ấy.

29. Running on fumes : lái xe khi còn rất ít xăng,ga

We are running on fumes. Let ‘s find a pit stop to add fuel.

Chúng ta sắp hết xăng rồi. Hãy tìm một nơi để đổ xăng đi

30. A pit stop : trạm dừng xe giữa đường để đổ xăng, ăn uống, đi toilet....

There is a pit stop there. Let ‘s have a drink.

Ở kia có một trạm dừng. Xuống đó uống nước thôi.

Những thành ngữ tiếng Anh này chắc chắn sẽ giúp bạn có được những cuộc giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn và học tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

Từ khóa |