Học từ vựng tiếng Anh chủ điểm khách sạn
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách học hiệu quả nhất giúp người học tiếng Anh nắm được từ vựng theo một hệ thống.
Những từ vựng tiếng Anh các bạn có thể học theo những sở thích của mình để có được những từ vựng cần thiết cho quá trình học tiếng Anh của mình. Học từ vựng tiếng Anh chủ điểm khách sạn sau đây là một trong những chủ điểm tiếng Anh thú vị và thường được sử dụng mà các bạn nên nắm vững.
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật cần biết
- Học ngay những từ vựng tiếng Anh về mùi vị
- Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thành phố và đô thị
Học từ vựng tiếng Anh chủ điểm khách sạn
Chủ điểm khách sạn là một chủ điểm thường xuyên xuất hiện trong các bài học tiếng Anh và các bạn cũng cần những nhóm từ vựng này trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy ghi lại những từ vựng theo những điểm chính sau đây:
1. Từ vựng tiếng Anh về đặt phòng
– Reservation: sự đặt phòng
– To book: đặt phòng
– Vacancy: phòng trống
– Check-in: sự nhận phòng
– Registration: đăng ký
– Check-out: sự trả phòng
– To pay the bill: thanh toán
– To check in: nhận phòng
– To check out: trả phòng
2. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng
– Single room: phòng đơn
– Double room: phòng đôi
– Twin room: phòng hai giường
– Triple room: phòng ba giường
– Ssuite: dãy phòng
– Ccorridor: hành lang
– Room number: số phòng
– Shower: vòi hoa sen
– Bath: bồn tắm
– Key: chìa khóa
– Front door: cửa trước
– Hhotel lobby: sảnh khách sạn
– Room service: dịch vụ phòng
– En-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
– B&B (bed and breakfast): phòng trọ bao gồm bữa sáng
– Full board: phòng bao gồm phục vụ ăn cả ngày
3. Từ vựng về thiết bị trong phòng khách sạn
– Air conditioning: điều hòa
– Bath: bồn tắm
– En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ
– Internet access: truy cập internet
– Minibar: Quầy bar nhỏ
– Safe: két sắt
– Shower: vòi hoa sen
– Bar: quầy rượu
– Car park: bãi đỗ xe
– Corridor: hành lang
– Fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn
– Games room: phòng games
– Gym: phòng thể dục
– Laundry service: dịch vụ giặt là
– Lift: cầu thang
– Lobby: sảnh khách sạn
– Reception: quầy lễ tân
– Restaurant nhà hàng
– Rroom service: dịch vụ phòng
– Sauna: tắm hơi
– Swimming pool: bể bơi
4. Nhóm từ vựng tiếng Anh liên quan khác
– Manager: người quản lý
– Housekeeper: phục vụ phòng
– Receptionist: lễ tân
– Room attendant: nhân viên vệ sinh buồng phòng
– Chambermaid: nữ phục vụ phòng
– Doorman: nhân viên mở cửa
– Porter: người khuân hành lý
– Fire alarm: báo cháy
– Laundry: giặt là
– Room key: chìa khóa phòng
– Room number: số phòng
– Wake-up call: gọi báo thức
Những từ vựng tiếng Anh này không khó đúng không? Hãy ghi lại để học nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08