Những từ vựng tiếng Anh liên quan chủ đề chính trị

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 03/08/2017
920 views

Chính trị là một trong những chủ đề phổ biến với nhiều từ chuyên nghành, bạn có thể bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh qua chủ đề này.

Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ Good

Các cụm từ tiếng Anh đi liền với từ time thường dùng

Học từ vựng tiếng Anh qua tên các trường đại học tại Việt Nam

Những từ vựng tiếng Anh liên quan chủ đề chính trị

nhung-tu-vung-tieng-anh-lien-quan-chu-de-chinh-tri

Các từ vựng tiếng Anh liên quan tới chủ đề chính trị

- Asylum (n) – /əˈsaɪ.ləm/: tị nạn chính trị

- Ballot (n) – /ˈbæl.ət/: bỏ phiếu kín

- Bill (n) – /bɪl/: dự thảo luật

- Bipartisan (n) – /ˌbaɪˈpɑːr.t̬ə.zən/: hai đảng

- Campaign (n) – /kæmˈpeɪn/: chiến dịch tranh cử

- Coalition (n) -/koʊ.əˈlɪʃ.ən/: sự liên minh

- Constitution (n) – /ˌkɑːn.stəˈtuː.ʃən/:hiến pháp

- Coup d’état (n) – /ˌkuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/: cuộc đảo chính

- Democracy (n) – /-ˈmɑː.krə-/: nền dân chủ, chế độ dân chủ

- Dictatorship (n) – /dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/: chế độ độc tài, nền chuyên chính

- Dissolution (n) – /ˌdɪs.əˈluː.ʃən/: sự giải tán, giải thể

- Election (n) – /iˈlek.ʃən/: sự bầu cử, sự lựa chọn

- Electorate (n) – /iˈlek.tɚ.ət/: toàn bộ cử tri, khu bầu cử

- Gerrymander (n) – /ˈdʒer·iˌmæn·dər/: sự sắp đặt chuyên chế ( gian lận dàn xếp lại kết quả bầu cử để thay đổi kết quả)

- Government (n) – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ, nội các

- Grassroots (n) – /ˈɡræs ˈruts/: người dân thường

- Human rights (n) – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền

- Civil liberty (n) – /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i: quyền tự do của công dân

- To enforce a rule (v) – /ɪnˈfɔːrs. ə.ruːl/ thi hành một điều luật

- International recognition (n) – /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl. ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/: sự công nhận của quốc tế

- Incumbent (n) – /ɪnˈkʌm.bənt/: người có phận sự, chức trách

- Landside (n) – /ˈlænd.slaɪd/: thắng lợi lớn

- Law (n) – /lɑː/: luật

- Lobby (n) – /ˈlɑː.bi/: các vận động hành lang

- Monarchy (n) – /ˈmɑː.nɚ.ki/: nền quân chủ, chế độ quân chủ

- Nominee (n) – /ˌnɑː.məˈni/: ứng cử viên

- Opposition (n) – /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/: phe đối lập

- Policy (n) – /ˈpɑː.lə.si/: chính sách

- Politician (n) – /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/: chính trị gia

- Politics (n) – /ˈpɑː.lə.tɪks/: hoạt động chính trị

nhung-tu-vung-tieng-anh-lien-quan-chu-de-chinh-tri

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề rất hiệu quả

- Poll (v) – /poʊl/: bỏ phiếu

- Polling station (n) – /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: điểm bỏ phiếu

- Prime minister (n) – /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/: thủ tướng

- Regime (n) – /reɪˈʒiːm/: chế độ, chính thể

- Republic (n) – /rəˈpʌb.lɪk/: nước cộng hòa, nền cộng hòa

- Run for election (n) – /rʌn. ɚ. iˈlek.ʃən/: cuộc chạy đua bầu cử

- Spin doctor (n) – /ˈspɪn ˌdɑːk.tɚ/: phát ngôn viên của một đảng phái hay người ủng hộ một cá tính chính trị nào đó, bằng cách cung cấp các tin tức theo hướng thuận lợi cho đảng phái đó cho các giới truyền thông

- Turn out (n) – /tɝːn. aʊt/: kết quả ( bầu cử)

- Vote (v) – /voʊt/: bầu cử

Để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề chính trị, bạn nên lưu lại và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn. 

Từ khóa |