Các cụm từ tiếng Anh đi liền với từ time thường dùng

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 02/08/2017
838 views

Có rất nhiều cụm từ gắn liền với từ time trong tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như áp dụng vào giao tiếp hiệu quả hơn.

Học từ vựng tiếng Anh qua tên các trường đại học tại Việt Nam

Học từ vựng tiếng Anh qua các kiểu nhìn khác nhau

Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh

Các cụm từ tiếng Anh đi liền với từ time thường dùng

Khi muốn nói đúng giờ bạn dùng cụm từ nào, kịp lúc bạn dùng cụm từ nào… đó là những cụm từ gắn liền với thời gian thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Sau đây là các cụm từ liên quan đến time phổ biến nhất, các bạn có thể tham khảo.

cac-cum-tu-tieng-anh-di-lien-voi-tu-time-thuong-dung

Rất nhiều cụm từ thông dụng liên quan đến từ time

- High time: đúng thời điểm

Ex: It's high time you got a job!

- Keep time: đúng giờ

Ex: My watch doesn't keep good time.

- Behind the times: chậm tiến độ, đi sau thời đại

Ex: He's so behind the times. He still plays records. Can you believe it?

- Overtime: tiền làm thêm ngoài giờ

Ex: The firm is cutting back on overtime.

- Time zone: múi giờ

Ex: The UK is in a different time zone from the rest of Europe.

- In your own time: Làm điều gì mà không cần lo về thời gian

Ex: I'll fix the car in my own time!

- Time on your side: trẻ và còn nhiều thời gian ở phía trước

Ex: You've got time on your side, so you shouldn't feel pressured into making a career decision now.

- On time: đúng giờ

Ex: You must be here on time.

- For a long time: khoảng thời gian dài

Ex: I haven’t met him for a long time.

- Time after time: lần này đến lần khác

Ex: Nam forgets to do homework time after time.

- Pressed for time: không có nhiều thời gian

Ex: I'm a bit pressed for time at the moment. Do you mind if we have the meeting tomorrow?

cac-cum-tu-tieng-anh-di-lien-voi-tu-time-thuong-dung

Mở rộng từ vựng tiếng Anh qua nhiều phương pháp học

- Run out of time: không còn thời gian

Ex: We've run out of time on this project.

- No time to lose: không có thời gian để lãng phí

Ex: There's no time to lose. We've got to get going.

- Have spare time: có thời gian rảnh

Ex: What do you do in your spare time?

- Take your time: bình tĩnh

Ex: Take your time answering the question.

- Make good time: làm điều gì đó nhanh hơn bạn nghĩ

Ex: We made good time. It only took us an hour to get here.

- Just in time: vừa kịp lúc

Ex: They arrived just in time for the wedding.

Đây là các cụm từ tiếng Anh liên quan đến time thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cho bản thân. Các bạn có thể lưu lại để luyện tập và học tiếng Anh mỗi ngày nhé. 

Từ khóa |