70 từ “lóng” cho giao tiếp tiếng Anh thông dụng

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 03/07/2017
697 views

Tiếng “lóng” trong tiếng Anh là một trong những loại từ mà người học ngoài ngữ cảm thấy vất vả vô cùng khi phải nghe. Nhưng tiếng “lóng” lại là những trọng điểm giao tiếp cơ bản giúp người học tiếng Anh nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. 

70 từ “lóng” cho giao tiếp tiếng Anh thông dụng sau đây sẽ giúp các bạn học tiếng Anh giao tiếp thú vị hơn.

70 từ “lóng” cho giao tiếp tiếng Anh thông dụng

Những “tiếng lóng” tiếng Anh có nhiều, nhưng 70 từ này là những từ thông dụng nhất mà các bạn có thể tham khảo:

1. Cock-up – Screw up – làm hỏng rồi

2. Give You A Bell – Call you – Gọi cho bạn

3. Blimey! – My Goodness – Trời ơi

4. Wanker – Idiot – đồ ngốc

5. Gutted – Devastated – tàn phá ,thảm thiết

6. Bespoke – Custom Made – may đo

7. Chuffed – Proud – tự hào

8. Fancy – Like – thích

9. Lost the Plot – Gone Crazy- bị điên rồi

10. Fortnight – Two Weeks – 2 tuần

11. Sorted – Arranged- đã sắp xếp

12. Hoover – Vacuum – máy hút bụi

13. Kip – Sleep or nap – ngủ 1 chút

14. Bee’s Knees – Awesome – tuyệt vời

15. Know Your Onions – Knowledgeable – thông thái

16. Dodgy – Suspicious – đáng nghi ngờ

17. Wonky – Not right – không đúng

18. Wicked – Cool! – tuyệt

19. Whinge – Whine – than thở

20. Tad – Little bit – 1 chút

21. Tenner – £10 – 10 bảng

22. Fiver – £5 – 5 bảng

23. Skive – Lazy or avoid doing something – lười biếng

24. Toff – Upper Class Person – người ở tầng lớp cao cấp

25. Scouser – Someone from Liverpool – người đến từ Liverpool

26. Quid – £ – bảng

27. Taking the Piss – Screwing around – phá phách

28. Loo – Toilet

29. Nicked – Stolen – bị cướp

30. Knackered – Tired – mệt mỏi

31. Gobsmacked – Amazed – bất ngờ

32. Dog’s Bollocks – Awesome – tuyệt vời

33. Chap – Male or friend – người đàn ông (bạn bè)

34. Bog Roll – Toilet Paper – giấy vệ sinh

35. Bob’s Your Uncle – There you go! – của bạn đây

36. Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise – chiều ngược kim đồng hồ

37. C of E – Church of England – nhà thờ Anh quốc

38. Throw a Spanner in the Works – Screw up – làm hỏng

39. Absobloodylootely – YES! – đồng ý!

40. Nosh – Food – thức ăn

41. One Off – One time only – 1 lần duy nhất

42. Shambles – Mess – đống bừa bãi

43. Arse-over-tit – Fall over – ngã

44. Brilliant! – Great! – tuyệt vời

45. Dog’s Dinner – Dressed Nicely – mặc đẹp

46. Up for it – Willing to have sex – sẵn sang làm tình

47. Made Redundant – Fired from a job – đuổi việc

48. Easy Peasy – Easy – dễ dàng

49. See a Man About a Dog – Do a deal or take a dump – chấp nhận thỏa thuận hoặc biến đi

50. Up the Duff – Pregnant – có thai

51. DIY – Do It Yourself home improvements – đồ tự làm

52. Chat Up – Flirt – tán tỉnh

53. Fit – Hot – nóng bỏng

54. Shag – Screw – ốc vít

55. Ponce – Poser – kẻ làm dáng

56. Don’t Get Your Knickers in a Twist – Don’t Get worked up – đừng có kích động

57. The Telly – Television – TV

58. Bangers – Sausage – xúc xích

59. Chips – French Fries – khoai tây chiên

60. Daft Cow – Idiot – đồ ngốc

61. Do – Party – bữa tiệc

62. Uni – College/University – trường đại học

63. Bits ‘n Bobs – Various things – bao gồm nhiều thứ

64. Anorak – A person weirdly interested in something – người lập dị

65. Shambles – bad shape/plan gone wrong – hỏng kế hoạch rồi

66. I’m Off to Bedfordshire – Going to bed – đi ngủ

67. Her Majesty’s Pleasure – To be in prison – vào tù

68. Horses for Courses – Won’t work for someone else – không chịu làm việc cho người khác

69. Plastered – Drunk – say xỉn

70. Knob Head – Idiot/Dickhead – đồ ngốc

Hãy ghi nhớ để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên nhất nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Từ khóa |