Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch (phần 1)

Chuyên mục: Tiếng Anh Tiểu Học 09/06/2017
291 views

Khi đi du lịch cũng là cơ hội cho bạn luyện tập giao tiếp tiếng Anh tốt hơn. Bạn sẽ tiếp xúc với nhiều người trong nhiều tình huống khác nhau.

Tổng hợp những mẫu câu khen ngợi trong tiếng Anh

Những cụm từ nối khiến bài nói của bạn thêm linh hoạt

Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến discount

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch theo từng tình huống cụ thể, các bạn có thể lưu lại để học nhé.

Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch

Một số mẫu câu dùng tại quầy check in thông tin

- I booked on the internet: Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet

- Do you have your booking reference?: Anh/ chị có mã số đặt vé không?

cac-cum-tu-tieng-anh-giao-tiep-dung-khi-di-du-lich

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch

- Your passport and ticket, please: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay.

- Where are you flying to?: Anh/ chị bay đi đâu?

- How many bags are you checking in?: Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?

- Could I see your hand baggage, please: Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?

- Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?

- Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?

- Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.

- Please empty your pockets: Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.

- I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.

- In the departure lounge: Phòng đợi khởi hành

- What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì ?

- The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn

- The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.

- Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32: Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số 32

- Could I see your passport and boarding card, please?: Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay

Một số mẫu câu sử dụng trên máy bay

- What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

- Could you please put that in the overhead locker? Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.

- Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.

- Would you like any food or refreshments? Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?

- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.

cac-cum-tu-tieng-anh-giao-tiep-dung-khi-di-du-lich

Các mẫu câu thường dùng trên máy bay

Một số mẫu câu tại trung tâm mua sắm

- What time are you open/ close?: Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa?

- We are open from 9 am to 5 pm: Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều.

- I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã.

- How much is this/ How much does this cost?: Cái này bao nhiêu tiền?

- How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?

- Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó.

- Have you got anything cheaper?: Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?

- It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.

- Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn hàng loại này không?

- Do you know anywhere else I could try?: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?

- Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?

- It comes with a one year guarantee: Sản phẩm này được bảo hành một năm.

- Do you deliver?: Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?

Một số mẫu câu hỏi đường

- Where can I find a bus/taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?

- Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

- Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

- Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?

- Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?

- Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

- Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?

- I'm looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này.

- How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?

Các cụm từ tiếng Anh giao tiếp dùng khi đi du lịch sẽ tiếp tục được giới thiệu trong bài tiếp theo. Các bạn theo dõi để cùng học tiếng Anh giao tiếp tốt hơn nhé. 

Từ khóa |