Bộ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề (Phần 1)

Chuyên mục: Theo chủ đề 07/09/2016
6957 views

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách học tiếng Anh thú vị và hiệu quả cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, những từ vựng tiếng Anh được sắp xếp theo hệ thống bảng chữ cái A&B là một cách sắp xếp từ vựng tiếng Anh cho trẻ em phù hợp với chương trình học tiếng Anh lớp 4, chương trình học tiếng Anh lớp 5.

 

Bộ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề phần 1 dưới đây Alokiddy gửi tới các em học tiếng Anh thiếu nhi theo hệ thống bảng chữ cái A&B. Bộ từ vựng này sẽ bao gồm những từ vựng tiếng Anh tương đối phức tạp, vì vậy, các bạn có thể cho trẻ lớp 1,2,3 tham khảo thêm và học những từ vựng đơn giản hơn.

 

Bộ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

 

Như đã nói thì nội dung bài học sẽ phù hợp với tiếng Anh lớp 4, tiếng Anh lớp 5 và những từ vựng tiếng Anh lớp 4, từ vựng tiếng Anh lớp 5 nằm trọn trong bộ từ vựng này. Trong phần 1 này, Alokiddy gửi tới các em những từ vựng thuộc các chữ cái A, B, C.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ tại Alokiddy

 

A

- able (adj.) có năng lực, có tài

- abandon (v.) bỏ, từ bỏ

- about, (adv. Prep.) khoảng, về;

- above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;

- act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;

- add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;

- afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;

- after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;

- again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;

- against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;

- age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;

- ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;

- agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;

- air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian;

- all, (det., pron., adv.) tất cả;

- allow, (v.) cho phép, để cho;

- also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;

- always, (adv.) luôn luôn;

- among, (prep.) giữa, ở giữa;

- an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu;

- and, (conj.) và;

- anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ;

- animal, (n.) động vật, thú vật;

- answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời;

- any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào;

- appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện;

- apple, (n.) quả táo;

- are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2);

- area, (n.) diện tích, bề mặt;

- arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);

- arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;

- arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;

- art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật;

- as, (prep., adv., conj.) như (as you know…);

- ask, (v.) hỏi;

- at, ở tại (chỉ vị trí);

- atom, (n.) nguyên tử;

B

- baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ;

- back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại;

- bad, (adj.) xấu, tồi;

- ball, (n.) quả bóng;

- band, (n.) băng, đai, nẹp;

- bank, (n.) bờ (sông…), đê;

- bar, (n.) quán bán rượu;

- base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì;

- basic, (adj.) cơ bản, cơ sở;

- bat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt);

- be, thì, là;

- bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm;

- beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm;

- beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp;

- bed, (n.) cái giường;

- been, thì, là;

- before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước;

- began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu;

- begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu;

- behind, (prep., adv.) sau, ở đằng sau;

- believe, (v.) tin, tin tưởng;

- bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông;

- best, /best/, tốt nhất;

- better, tốt hơn;

- between, (prep., adv.) giữa, ở giữa;

- big, (adj.) to, lớn;

- bird, (n.) chim;

- bit, (n.) miếng, mảnh;

- black, (adj., n.) đen; màu đen;

- block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn;

- blood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chem giết;

- blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa;

- blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh;

- board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván;

- boat, (n.) tàu, thuyền;

- body, (n.) thân thể, thân xác;

- bone, (n.) xương;

- book, (n., v.) sách; ghi chép;

- born, (v.) sinh, đẻ;

- both, (det., pron.) cả hai;

- bottom, (n., adj.) phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng;

- bought, mua;

- box, (n.) hộp, thùng;

- boy, (n.) con trai, thiếu niên;

- branch, (n.) ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường;

- bread, (n.) bánh mỳ;

- break, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ;

- bright, (adj.) sáng, sáng chói;

- bring, (v.) mang, cầm, xách lại;

- broad, (adj.) rộng;

- broke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng;

- brother, (n.) anh, em trai;

- brought, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại;

- brown, (adj., n.) nâu, màu nâu;

- build, (v.) xây dựng;

- burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu;

- busy, (adj.) bận, bận rộn;

- but, (conj.) nhưng;

- buy, (v.) mua;

- by, (prep., adv.) bởi, bằng;

C

- call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;

- came, khung chì (để) lắp kinh (cửa);

- camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;

- can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng;

- capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản;

- captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh;

- car, (n.) xe hơi;

- card, (n.) thẻ, thiếp;

- care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc;

- carry, (v.) mang, vác, khuân chở;

- case, (n.) vỏ, ngăn, túi;

- cat, (n.) con mèo;

- catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy;

- caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp;

- cause, (n., v.) nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên;

- cell, (n.) ô, ngăn;

- cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la);

- center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre;

- century, (n.) thế kỷ;

- certain, (adj., pron.) chắc chắn;

- chair, (n.) ghế;

- chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn;

- change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi;

- character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;

- charge, (n., v.) nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc;

- chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ;

- check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra;

- chick, gà con; chim con;

- chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp;

- child, (n.) đứa bé, đứa trẻ;

- children, đứa bé, đứa trẻ;

- choose, (v.) chọn, lựa chọn;

- chord, (thơ ca) dây (đàn hạc);

- circle, (n.) đường tròn, hình tròn;

- city, (n.) thành phố;

- claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu;

- class, (n.) lớp học;

- clean, (adj., v.) sạch, sạch sẽ;;

- clear, (adj., v.) lau chùi, quét dọn;

- climb, (v.) leo, trèo;

- clock, (n.) đồng hồ;

- close, (adj., v.) đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt;

- clothe, mặc quần áo cho;

- cloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mây;

- coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển;

- coat, (n.) áo choàng;

- cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt;

- collect, (v.) sưu tập, tập trung lại;

- colony, thuộc địa;

- color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour;

- column, (n.) cột, mục (báo);

- come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới;

- common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến;

- company, (n.) công ty;

- compare, (v.) so sánh, đối chiếu;

- complete, (adj., v.) hoàn thành, xong;;

- condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế;

- connect, (v.) kết nối, nối;

- consider, (v.) cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến;

- consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương;

- contain, (v.) bao hàm, chứa đựng, bao gồm;

- continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ);

- continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp;

- control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy;

- cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn;

- cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát;

- copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước;

- corn, chai (chân);

- corner, (n.) góc (tường, nhà, phố...);

- correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa;

- cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả;

- cotton, (n.) bông, chỉ, sợi;

- could, có thể, có khả năng;

- count, (v.) đếm, tính;

- country, (n.) nước, quốc gia, đất nước;

- course, (n.) tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua;

- cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc;

- cow, (n.) con bò cái;

- crease, nếp nhăn, nếp gấp;

- create, (v.) sáng tạo, tạo nên;

- crop, (n.) vụ mùa;

- cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua;

- crowd, (n.) đám đông;

- cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la;

- current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió);

- cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt;

Bộ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất này giúp các em có thêm một khối lượng từ vựng tiếng Anh phong phú hơn. Tuy nhiên, các bạn hãy lưu ý, khi học từ vựng tiếng Anh cho trẻ hãy tìm một phương pháp phù hợp nhất để trẻ có thể học hiệu quả nhất nhé.

Tại Alokiddy.com.vn các em có thể học từ vựng tiếng Anh theo độ tuổi, trình độ với những chủ đề khác nhau được cập nhật thường xuyên. Các bạn có thể cho trẻ học ngay những bài học thú vị đó nhé!