Tổng hợp những cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau

Chuyên mục: Tiếng Anh Tiểu Học 09/05/2017
369 views

Ngoài các mẫu câu như I am sorry, I apologize thì còn có rất nhiều mẫu câu cũng như cách nói xin lỗi khác nhau bằng tiếng Anh.

Tổng hợp những cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau

Những mẫu câu xin lỗi thường dùng trong cuộc sống hàng ngày. Đôi khi trẻ phạm phải sai lầm nào đó, hay làm phật ý người khác thì những câu xin lỗi là rất cần thiết. Các bậc phụ huynh cũng nên dạy trẻ cách giao tiếp lịch sự tối thiểu nhất đó là biết cách cảm ơn và xin lỗi người khác trong từng tình huống cụ thể.

Những mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau sẽ giúp các bé vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong cuộc sống, giúp trẻ luyện tiếng Anh tốt hơn và bổ sung vốn từ vựng cho bản thân.

tong-hop-nhung-cach-noi-xin-loi-bang-tieng-anh-khac-nhau

Có nhiều cách nói xin lỗi bằng tiếng  Anh cho trẻ tham khảo

Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết

- Pardon me! (Văn nói)

- I have to say sorry. (Văn nói)

- I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)

- I must apologize.

- Please forgive me.

- I hope that you can forgive me.

- I'm awfully/ terribly sorry. (=> Tôi thực sự xin lỗi)

- I cannot express how sorry I am. (=> Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)

- It (something) was inexcusable. (=> Điều đó đúng là không thể tha thứ được)

- There is no excuse for my behavior. (=> Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)

- I feel that I should be responsible for that matter. (=> Tôi cảm thấy phải chịu trách nhiệm về việc đó)

tong-hop-nhung-cach-noi-xin-loi-bang-tieng-anh-khac-nhau

Tùy từng văn cảnh để sử dụng sao cho phù hợp nhất

Cách nói lời xin lỗi thông dụng

- Sorry.

 - I'm sorry.

 - I'm so sorry!

 - Terribly sorry!

 - Sorry for your loss. (=> Khi chia buồn vì sự mất mát của người kia)

 - Sorry to hear that. (=> Khi nghe ai chia sẻ một tin không vui)

 - I apologize. (=> Khi bạn mắc lỗi)

 - Sorry for keeping you waiting. (=> Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)

 - Sorry I'm late. (=> Xin lỗi tôi tới muộn)

 - Please forgive me. (=> Làm ơn tha thứ cho tôi)

 - Sorry, I didn't mean to do that. (=> Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)

 - I owe you an apology. (khi bạn vừa gây lỗi)

 - I don’t mean to make you displeased. (=> Tôi không cố ý làm anh phật lòng)

 - How should I apologize you? (=> Tôi phải xin lỗi anh như thế nào đây)

  Xin lỗi trước khi bạn muốn nhờ người khác làm gì

- Excuse me

- Pardon me

Cách xin lỗi với bạn bè một cách thoải mái, suồng sã (slang)

- My bad! (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)

- Whoops! (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )

- Oops, sorry! (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)

- Oops, I did it again. (nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears)

Tổng hợp những cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau là những mẫu câu thường gặp và thường vận dụng trong giao tiếp hàng ngày. Các bậc phụ huynh có thể lưu lại để luyện tập cùng bé mỗi ngày nhé. Học tiếng Anh sẽ tốt hơn hơn, nhanh hơn khi biết thực hành thường xuyên vào cuộc sống. Đó cũng là cách học để nâng cao trình độ tiếng Anh cho trẻ mà các bạn có thể tham khảo.

Từ khóa |