Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên xe Bus
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên xe bus sau đây sẽ giúp các bạn có được những câu tiếng Anh hoàn chính, đúng ngữ pháp và đúng cách sử dụng của người bản ngữ.
Học tiếng Anh giao tiếp qua những mẫu câu có sẵn sẽ giúp bạn tự tin hơn với khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy cùng Alokiddy học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên xe buýt nhé!
- Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán ăn
- Các mẫu câu tiếng Anh chào hỏi dùng trong giao tiếp hàng ngày
- Mẫu câu tiếng Anh khi trao đổi về bồi thường trong công việc
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên xe Bus
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh này sẽ giúp các bạn có được những kiến thức tiếng Anh cơ bản nhất khi đi xe bus, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
- Where’s the ticket office?: Phòng bán vé ở đâu?
- Can I buy a ticket on the bus?: Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?
- I’d like a Day Travelcard, please: Tôi muốn mua vé ngày.
- How much is the ticket?: Vé này bao nhiêu tiền đây ạ?
- I’d like to renew my season ticket, please: Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ.
- How often do the buses run?: Xe buýt bao lâu có 1 chuyến?
- How often do the buses run to London?: Bao lâu thì có một chuyến xe buýt đi Luân Đôn?
- What time’s the next bus to…? Mấy giờ có chuyến xe buýt tiếp theo đến?
- When does the first bus to the airport run?: Khi nào thì chuyến xe buýt đầu tiên đến sân bay khởi hành?
- Is there where I can catch a bus to the Quan Ngua stadium?: Tôi có thể bắt xe buýt tới sân vận động Quần Ngựa ở đây được không?
- Does this bus go to the Hanoi Library?: Xe này đến thư viện Hà Nội phải không?
- Does this bus stop at Ho Tung Mau?: Chuyến xe buýt này có dừng ở Hồ Tùng Mậu không?
- Can you tell me where I can catch the number 02 bus, please?: Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe buýt 02?
- Which line do I need for Bangkok?: Tôi phải đi tuyến nào để đi tới Bangkok?
- Could I put this in the hold, please?: Cho tôi để cái này vào chỗ giữ đồ với?
- Is this seat free?: Ghế này có trống không?
- Is this seat taken?: Ghế này đã có ai ngồi chưa?
- Do you mind if I sit here?: Tôi có thể ngồi đây được không?
- Could you please stop at the airport?: Anh có thể dừng ở sân bay được không?
- Can you let me know where to get off?: Anh có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?
- Could you tell me when the bus gets to the cinema/ hospital? Anh có thể nhắc tôi khi nào xe buýt đến rạp chiếu phim, bệnh viện được không?
- How many stops before Hoan Kiem Lake?: Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến Hồ Hoàn Kiếm?
- How many stops is it to Paris?: Có bao nhiêu bến dừng trên đường đến Paris?
- Where is the nearest bus stop?: Điểm dừng xe buýt gần đây ở đâu?
- Am I right for the station?: Tôi dừng trạm này đúng không?
- What’s this stop?: Đây là bến nào?
- What’s the next stop?: Tiếp theo là bến nào?
- Could you tell me the next terminal?: Bạn có thể cho tôi biết trạm xe buýt tiếp theo không?
- This is my stop: Đây là bến tôi xuống.
- Have you bought the ticket?: Bạn đã mua vé chưa?
- Could you please show your commuter’s pass!: Làm ơn cho tôi xem vé!
- Tickets, please: Xin vui lòng cho kiểm tra vé.
- Could I see your ticket, please?: Bạn cho tôi kiểm tra vé.
- The bus runs about every 15 minutes: Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến.
- Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming: Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn.
- It’s your stop – Bạn xuống đây nhé.
- The second stop after this is your position: Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đấy.
- The bus is turning right. Please be careful: Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.
- How do you feel in this bus?: Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?
- I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem: Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vần đề.
- The next station is near the London Hotel: Bến xe tiếp theo gần khách sạn London.
- This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you: Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân
Hãy ghi nhớ và áp dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh này vào cuộc sống nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Những bộ phim hoạt hình giúp trẻ học tiếng Anh hiệu quả 13/05
- Tổng hợp các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em 19/06
- Bí quyết dạy con luyện viết tiếng Anh hiệu quả 19/06
- Giáo viên và phụ huynh là những người thầy tốt nhất cho trẻ 12/06
- Có phải tất cả trẻ em đều có khả năng học ngoại ngữ? 12/06
- Dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học: 4 phương pháp phụ huynh cần biết 05/06
- Phụ huynh nên làm gì để phát triển Tiếng Anh cho học sinh tiểu học? 05/06
- Bé học tiếng Anh qua hình ảnh – Học nhanh, nhớ lâu 29/05
- Các cách thức học phát âm tiếng Anh tiểu học chuẩn như người bản xứ 29/05
- Nghe truyện tiếng Anh – Rèn luyện kỹ năng nghe có chiều sâu 22/05
- Một số phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ tiểu học hiệu quả mà ba mẹ cần biết 11/05
- Kinh nghiệm dạy tiếng Anh cho trẻ em không phải ai cũng biết 06/03