Mẫu câu tiếng Anh dùng trong tình huống khẩn cấp

Chuyên mục: Tiếng Anh Tiểu Học 03/08/2017
876 views

Các mẫu câu nào thường dùng trong các tình huống khẩn cấp. Bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm các mẫu câu cụ thể.

Cách diễn đạt tâm trạng buồn bằng tiếng Anh

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong mua sắm (phần 1)

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong mua sắm (phần 2)

Mẫu câu tiếng Anh dùng trong tình huống khẩn cấp

Những tình huống khẩn cấp khi cần ai giúp đỡ, hay nhắc nhở ai đó. Bạn có thể tham khảo những mẫu câu dưới đây để học tiếng Anh tốt hơn.

mau-cau-tieng-anh-dung-trong-tinh-huong-khan-cap

Những mẫu câu nào thường dùng trong trường hợp khẩn cấp

Mẫu câu tiếng Anh kêu cứu

- Help! / Somebody helps! / Anyone helps! / Help me! / (Cứu! / Ai đó giúp tôi với!/ Giúp tôi với!/)

- I’m here (Tôi ở đây) <Hét to để người tìm xác định phương hướng>

Khi muốn nhắc nhở ai đó

- Look out/ Watch out (Nhìn! Cẩn thận!)

- Be careful!(Cẩn thận!)

Mẫu câu trong tình trạng hỏa hoạn

- Fire! (Cháy kìa!)

- Can you smell burning? (Bạn có thấy mùi khét/cháy không?)

- There is a fire. (Có đám cháy đằng kia!)

- The building is on fire. (Tòa nhà đang bị hỏa hoạn.)

- Hurry! (Nhanh lên)

- Call/find an ambulance/the police/ fire brigade! (Gọi/Tìm xe cấp cứu/ cảnh sát/ cứu hỏa!)

Trong tình huống trộm cắp

- Stop, thief!(Dừng lại, tên trộm kia!)

- There’s been an accident.(Đã có tai nạn xảy ra.)

- I’ve been mugged/ attacked/ hit/ shot etc.(Tôi vừa bị cướp/ bị tấn công/ bị đánh/ bị bắn v.v.)

- I’d like to report a theft/ a stolen briefcase.(Tôi muốn báo mất trộm/hành lý bị trộm)

- My handbag’s been stolen.(Tôi vừa bị mất túi.)

- My car/house/apartment’s been broken into.(Ô tô/nhà/căn hộ của tôi vừa bị đột nhập.)

Khi muốn an ủi ai đó

- Don’t worry. (Đừng lo lắng)

- Calm down!(Bình tĩnh)

mau-cau-tieng-anh-dung-trong-tinh-huong-khan-cap

Từng tình huống cụ thể sẽ có mẫu câu tiếng Anh khác nhau

- Take it easy!(Chịu nhận nó thôi!)

- It’s gonna be fine/okay/alright/good (soon)!(Nó sẽ bình thường/ổn/đâu vào đấy/tốt [sớm] thôi)

- It won’t hurt. (Nó sẽ không đau đâu)

- I’ve got steady hand. (Tôi rất chắc tay [cẩn thận])

- I’ve been stuck/ locked_inside/ fallen/ injured etc. (Tôi vừa bị kẹt/ khóa ở trong/ ngã/ thương v.v.)

- Leave me alone, please! (Hãy để tôi yên!)

- I’ve cut myself. (Tôi vừa lỡ cắt vào tay)

- Go away! (Đi đi!)

- I’m starving/ so thirsty/ so tired/ exhausted. (Tôi chết đói/ chết khát/ mệt chết/ kiệt sức mất)

Bạn có thể tham khảo những mẫu câu tiếng Anh trên để áp dụng vào từng tình huống cụ thể, nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.

Từ khóa |