Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về sở thích

Chuyên mục: Tiếng Anh Tiểu Học 22/05/2017
460 views

Giao tiếp tiếng Anh với những câu có sẵn sẽ giúp các bạn tránh được những lỗi ngữ pháp quan trọng. Và giao tiếp tiếng Anh theo những chủ đề sẽ giúp các bạn có được những bài học tiếng Anh cần thiết nhất. 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về sở thích sau đây sẽ giúp các bạn học tiếng Anh giao tiếp tốt hơn và hiệu quả hơn.

 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về sở thích

Khi nói về sở thích chúng ta thường có những mẫu câu giao tiếp cơ bản nhất như sau:

1. Cách hỏi về sở thích trong tiếng Anh

– You have good taste in (fashion), don’t you?: Sở thích của chị là (thời trang) phải không?

– A: What are your hobbies? (Sở thích của cậu là gì?)

– Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)

– What are they? (Những sở thích đó là gì?)

– What do you often do in your spare time/ free time? (Cậu thường làm gì vào thời gian rãnh rỗi?)

– What do you like to do when you have free time? (Bạn muốn làm gì khi có thời gian rãnh?)

– If you had extra time, what would you do with it? (Nếu có thêm nhiều thời gian hơn, cậu sẽ làm gì?)

– What do you do for fun? (Cậu giải trí bằng cách nào?)

– What is your favorite book/ TV chanel/ sport..?

– Do you like reading book/ playing football/ travelling…? (Cậu có thích đọc sách/ chơi bóng đá/ du lịch…không?)

– Do you like (going skiing)?: Anh có thích (đi trượt tuyết) không?

– What do you like to do?: Chị thích làm gì?

– What are you into?: Niềm say mê của chị là gì?

– What kind of (books) do you (read)?: Chị có (đọc) loại (sách) nào?

– What kind of (cake) do you (like)?: Anh có (thích) loại (bánh) nào?

– What’s your hobby?: Sở thích của anh là gì?

– What are you interested in?: Anh thích cái gì?

– What’s your favorite (color)?: Anh thích nhất (màu) nào?

– Which (game) do you (play)?: Anh có (chơi) loại (môn thể thao) nào?

2. Cách trả lời về sở thích trong tiếng Anh

– I like most (sports and camping): Tôi thích (các hoạt động thể thao và cắm trại) nhất

– I really enjoy (shopping): Tôi rất thích (đi mua sắm)

– I’m really into (board games): Mình rất thích (các trò xúc sắc)

– I’m mad about cats: Tôi rất thích (mèo)

– I’m particularly fond of (shoes): Tôi đặc biệt thích (các loại giày)

– I love (water skiing): Tôi rất thích (lướt ván)

– I have passion for (cats): Tôi rất yêu (mèo)

– I’m interested in (music): Tôi thích (âm nhạc)

– I adore (traveling): Tôi yêu thích (du lịch)

– I fancy (music): Tôi yêu (âm nhạc)

– I have a special liking for (basketball): Tôi đặc biệt yêu thích (bóng chày)

– I don’t like… : Tôi không thích…

– I hate… : Tôi ghét

– I can’t stand… : Tôi không chịu được…

– I’m not interested in…:  Tôi không hứng thú với…

– It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó lắm

– I am disgusted with: Tôi chán ghét…

– I am sick of… : Tôi phát ốm vì…

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng này các bạn hãy ghi lại để có thể học tiếng Anh tốt hơn nhé!

 

 

Từ khóa |