Dạy trẻ 100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất

Chuyên mục: Theo chủ đề 21/10/2016
3663 views

Dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách dạy và học tiếng Anh dành cho trẻ em vô cùng hiệu quả. Những chủ điểm học tiếng Anh cho trẻ em thường là những chủ điểm đơn giản, dễ học và dễ hiểu đối với các em.

 

100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất dưới đây sẽ là chủ điểm học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em vô cùng hiệu quả. Những tính từ tiếng Anh thông dụng này phù hợp với tiếng Anh cho trẻ em từ tiếng Anh lớp 1 đến tiếng Anh các lớp 2, lớp 3, lớp 4, lớp 5.

 

Dạy trẻ 100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất

 

Những từ vựng tiếng Anh thông dụng dàng cho trẻ em được Alokiddy gửi tới các em qua những bài học tiếng Anh theo từng lớp. Đối với các em học tiếng Anh lớp 1 những chủ điểm học từ vựng tiếng Anh sẽ khác hơn so với chủ điểm học tiếng Anh lớp 4, học tiếng Anh lớp 5.

 

 

-Tall: Cao

-Short: Thấp

-Big: To, béo

-Fat: Mập, béo

-Thin: Gầy, ốm

-Clever: Thông minh

-Intelligent: Thông minh

-Stupid: Đần độn

-Dull: Đần độn

-Dexterous: Khéo léo

-Clumsy: Vụng về

-Hard-working: Chăm chỉ

-Diligent: Chăm chỉ

-Lazy: Lười biếng

-Active: Tích cực

-Positive: Tiêu cực

-Good: Tốt

-Bad: Xấu, tồi

-Kind: Tử tế

-Unmerciful: Nhẫn tâm

-Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

-Nice: Tốt, xinh

-Glad: Vui mừng, sung sướng

-Bored: Buồn chán

-Beautiful: Đẹp

-Pretty: Xinh, đẹp

-Ugly: Xấu xí

-Graceful: Duyên dáng

-Clunky: Vô duyên

-Cute: Dễ thương, xinh xắn

-Bad-looking: Xấu

-Love: Yêu thương

 

 

-Hate: Ghét bỏ

-Strong: Khoẻ mạnh

-Weak: Ốm yếu

-Full: No

-Hungry: Đói

-Thirsty: Khát

-Naive: Ngây thơ

-Alert: Cảnh giác

-Keep awake: Tỉnh táo

-Sleepy: Buồn ngủ

-Joyful: Vui sướng

-Angry, mad: Tức giận

-Young: Trẻ

-Old: Già

-Healthy, well: Khoẻ mạnh

-Sick: Ốm

-Polite: Lịch sự

-Impolite: Bất lịch sự

-Careful: Cẩn thận

-Careless: Bất cẩn

-Generous: Rộng rãi, rộng lượng

-Mean: Hèn, bần tiện

-Brave: Dũng cảm

-Afraid: Sợ hãi

-Courage: Gan dạ, dũng cảm

-Scared: Lo sợ

-Pleasant: Dễ chịu

-Unpleasant: Khó chịu

-Frank: Thành thật

-Trickly: Xảo quyệt, dối trá

-Cheerful: Vui vẻ

-Sad: Buồn sầu

-Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

-Selfish: Ích kỷ

-Comfortable: Thoải mái

-Inconvenient: Phiền toái, khó chịu

-Convenient: Thoải mái,

-Worried: Lo lắng

-Merry: Sảng khoái

-Tired: Mệt mỏi

-Easy-going: Dễ tính

-Difficult to please: Khó tính

-Fresh: Tươi tỉnh

-Exhausted: Kiệt sức

-Gentle: Nhẹ nhàng

-Calm down: Bình tĩnh

-Hot: Nóng nảy

-Openheard, openness: Cởi mở

-Secretive: Kín đáo

-Passionate: Sôi nổi

-Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

-Sheepish: e thẹn, xấu hổ

-Shammeless: Trâng tráo

-Shy: Xấu hổ

-Composed: Điềm đạm

-Cold: Lạnh lùng

-Happy: Hạnh phúc

-Unhappy: Bất hạnh

-Hurted: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

-Lucky: May mắn

-Unlucky: Bất hạnh

-Rich: Giàu có

-Poor: Nghèo khổ

-Smart: Lanh lợi

-Uneducated: Ngu dốt

-Sincere: Chân thực

-Deceptive: Dối trá, lừa lọc

-Patient: Kiên nhẫn

-Impatient: Không kiên nhẫn

Với 100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất này hi vọng có thể giúp các em có thêm những chủ điểm từ vựng học tiếng Anh hiệu quả hơn. Học tiếng Anh cho trẻ em trực tuyến cùng Alokiddy với nhiều nội dung học tiếng Anh sẽ giúp các em có thêm những phương pháp học và cách tiếp cận tiếng Anh phù hợp với trình độ và nhận thức của mình. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh tại Alokiddy.com.vn nhé!