Học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình

Chuyên mục: Theo chủ đề 12/12/2016
1554 views

Học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất và được sử dụng nhiều nhất. Bạn đang học tiếng Anh và bạn cũng đang có con nhỏ, cần dạy tiếng Anh cho con của mình, giúp con có được nền tảng học tiếng Anh tốt nhất cho quá trình học tiếng Anh của mình sau này. 

 

Con của bạn đang học lớp 2, học lớp 3 và đây là chủ đề từ vựng tiếng Anh rất phù hợp cho con của bạn. Hãy cùng học từ vựng tiếng Anh thoe chủ đề về các vật dụng trong gia đình này để giúp các con của mình học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

 

Học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình

 

Những từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình các bạn hãy chú ý học theo chủ đề và khi dạy cho trẻ cũng hãy áp dụng cách học tiếng Anh theo chủ đề để dạy tiếng Anh cho trẻ nhé. Hãy cùng học nhóm từ vựng tiếng Anh này:

 

 

- Bed: /bed/–>cái giường ngủ

- Fan: /fæn/ –>cái quạt

- Clock: /klɒk/ –>đồng hồ

- Chair: /tʃeə/ –>cái ghế

- Bookshelf: /’bukʃelf/ –>giá sách

- Picture: /’piktʃə/ –>bức tranh

- Close: /kləʊs/ –>tủ búp bê

- Wardrobe: /kləʊs/ –>tủ quần áo

- Pillow: /kləʊs/ –>chiếc gối

- Blanket: /’blæɳkit/ –>chăn, mền

- Computer: /kəmˈpjuːtə/ –>máy tính

- Bin: /bɪn/ –>thùng rác

- Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –>ti vi

- Telephone: /’telifoun/ –>điện thoại bàn

- Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –>điều hoà

- Toilet : /’tɔilit/ –>bồn cầu

- Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –>máy giặt

- Dryer: /’draiə/ –>máy sấy

- Sink: /siɳk/ –>bồn rửa tay

- Shower: /’ʃouə/ –>vòi hoa sen

- Tub: /tʌb/ –>bồn tắm

- Toothpaste: /’tu:θpeist/ –>kem đánh răng

- Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –>bàn chải đánh răng

- Mirror: /’mirə/ –>cái gương

- Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –>giấy vệ sinh

- Razor : /’reizə/ –>dao cạo râu

- Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –>khăn mặt

- Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –>móc treo

- Shampoo: /ʃæm’pu:/ –>dầu gội

- Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả

- Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –>sữa tắm

- Table : /ˈteɪb(ə)l/ –>bàn

- Bench:  /bentʃ/ –>ghế bành

- Sofa: /’soufə/ –>ghế sô-fa

- Vase: /vɑ:z/ –>lọ hoa

- Flower: /flower/ –>hoa

- Stove: /stouv/ –>máy sưởi, lò sưởi

 

 

- Gas cooker: /gas ‘kukə/ –>bếp ga

- Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –>tủ lạnh

- Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –>nồi cơm điện

- Dishwasher :/’diʃ,wɔʃə/ –>máy rửa bát, đĩa

- Timetable :/’taim,teibl/ –>thời khóa biểu

- Calendar :/ˈkalɪndə/ –>lịch

- Comb: /koum/ –>cái lược

- Price bowls: //prʌɪs bəʊls/ –>giá bát

- Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –>quần áo

- Lights :/’laits/ –>đèn

- Cup :/kʌp/ –>cốc

- Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –>rèm cửa

- Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –>màn

- Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –>bình nước

- Screen: /skri:n/ –>màn hình (máy tính, ti vi)

- Mattress: /’mætris/ –>nệm

- Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường

- Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –>khăn mùi soa

- Handbag: /’hændbæg/  –>túi xách

- Clip: /klɪp/ –>kẹp

- Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ

- Scissors: /’sizəz/ –>kéo

- Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –>Ri-đô

- knife: /nʌɪf/ –>con dao

Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em hay học tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả các bạn có thể cho trẻ học tiếng Anh online. Với những bài học tiếng Anh thiếu nhi online theo từng độ tuổi và từng chủ đề tại Alokiddy.com.vn các em sẽ được trải nghiệm những nội dung học tiếng Anh phù hợp nhất và thú vị nhất. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh thiếu nhi online tại Alokiddy.com.vn nhé!