Cách chuyển danh từ thành tính từ đơn giản nhất

Chuyên mục: Dạy trẻ ngữ pháp 08/05/2017
936 views

Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc đổi danh từ thành tính từ có lẽ sẽ khiến nhiều người học tiếng Anh cũng như nhiều bạn nhỏ học tiếng Anh thấy bối rối. 

 

Cách chuyển danh từ thành tính từ đơn giản nhất sau đây sẽ giúp các bạn cũng như các em nhỏ có thể nắm được kiến thức tiếng Anh quan trọng này. Những bài học ngữ pháp tiếng Anh đơn giản này vô cùng quan trọng mà Alokiddy giửi tới các bạn và các em sẽ giúp các bạn và các em học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Cách chuyển danh từ thành tính từ đơn giản nhất

Những cách chuyển danh từ thành tính từ cơ bản nhất này rất dễ học, các bạn và các em hãy ghi lại để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

1. N +  en: làm bằng chất liệu gì

Ví dụ:

- Golden: Làm bằng vàng

- Wooden: Làm bằng gỗ

- Woolen: Làm bằng len

- Oaken: Làm từ gỗ sồi

- Hempen: Làm từ sợi gai dầu

2. N+ ic

Ví dụ:

- Economic: thuộc về kinh tế

- Apathetic: tính lãnh đạm

- Specific: đặc biệt

- Oceanic: thuộc về đại dương

- Athletic: khỏe mạnh, thuộc về thể thao

3. N+ like

Ví dụ:

- Childlike: Như trẻ con

- Starlike: Như ngôi sao

- Animallike: Như động vật

- Machinelike: Như máy móc

- Summerlike: Như mùa hè

4. Danh từ có đuôi là ce -> chuyển thành "t"

Ví dụ:

- Difference -> Different: Khác biệt

- Importance -> Important: Quan trọng

- Patience -> Patient: Kiên nhẫn

- Ignorance -> Ignorant: Dốt

- Independence -> Independent: Tự do

5. N+ ern

Ví dụ:

- Eastern : Về phía đông

- Northern: Về phía bắc

- Southern: Về phía nam

- Silvern: Như bạc

- Western: Về phía tây

6. N+ al: những danh từ tận cùng "tion", "ture" , "ic", "ent"

Ví dụ:

- National: Thuộc về quốc gia

- Natural: Thuộc về tự nhiên

- Professional: Chuyên nghiệp

- Accidental: Tai nạn

- Coincidental: Tình cờ

- Doctoral: Tiến sĩ

- Facial: Thuộc về mặt

7. N+ less

Ví dụ:

- Homeless: Vô gia cư

- Hopeless: Thất vọng

- Jobless: Thất nghiệp

- Hopeless: Vô vọng

- Priceless: Vô giá

8. N+ ous

Ví dụ:

- Grace -> Gracious: Tử tế

- Industry -> Industrious: Chăm chỉ

- Study -> Studious: Chăm chỉ

- Adventure -> Adventurous: Phiêu lưu

- Anonym -> Anonymous: Nặc danh

9. N+ ly

Đây là phần đặc biệt với nhiều nhóm:

+ Nhóm danh từ chỉ ngày tháng:

- Day -> Daily: Hàng ngày

- Month -> Monthly: Hàng tháng

- Week -> Weekly: Hàng tuần

- Year -> Yearly: Hàng năm

- Hour –> Hourly: Hàng giờ

- Night –> Nightly: Hàng đêm

+ Nhóm danh từ chỉ thành viên trong gia đình:

- Father -> Fatherly

- Girl -> Girly

- Home -> Homely

- Man -> Manly

- Mother -> Motherly

+ Nhóm danh từ chỉ thời tiết:

- Cloud -> Cloudy

- Rain -> Rainy

- Storm -> Stormmy

- Sun -> Sunny

- Gloom –> Gloomy

10. N+ ful

Ví dụ:

- Careful

- Beautiful

- Hopeful

- Thankful

- Wonderful

Các bạn và các em có thể tham khảo thêm nhiều bài học ngữ pháp tiếng Anh tại Alokiddy.com.vn để có thêm những kiến thức cần thiết nhất. Đối với trẻ em, các em học sinh hệ tiểu học có thể tham khảo học nhiều bài học tiếng Anh dành cho từng trình độ tiếng Anh cụ thể từ mẫu giáo đến các lớp 1,2,3,4,5 tại Alokiddy. Chúc các bạn và các em học tiếng Anh thành công!