UserName:
Nhập tuổi:
frame: khung cửa
rags: rẻ rách
- queenly: như nữ hoàng
- grace: duyên dáng
- throne: ngai vàng
- proper: phù hợp, đặc biệt riêng
unfold: mở ra
prosperous: thịnh vượng
- stately: uy nghi
- chateau: dinh thự
a widowed gentleman: một quý ông góa vợ
devoted: hết lòng
- beloved: yêu dấu
- luxury: sang trọng
- comfort: tiện nghi
untimely: không đúng lúc
stepmother's true nature: bản chất vốn có của bà mẹ kế
- Cold: lạnh lùng
- cruel: độc ác
- bitterly jealous: ghen tức cay độc
charm: sự quyến rũ
- grimly: dứt khoát
- determined: xác định
awkward: vụng về
disrepair: tiêu tàn
- fortunes: gia tài
- squandered: phung phí
vain: tự phụ
- abused: lợi dụng
- humiliated: sỉ nhục