Những câu thành ngữ tiếng Anh trong ngành du lịch

Chuyên mục: Danh ngôn - Thành ngữ 28/07/2017
544 views

Trong bất kỳ ngành nào cũng sẽ có những câu thành ngữ liên quan. Ngành du lịch cũng vậy, có rất nhiều thành ngữ tiếng Anh liên quan mà bạn có thể tham khảo.

Danh ngôn tiếng Anh về tình yêu đau khổ

Danh ngôn tiếng Anh về hôn nhân

Những câu danh ngôn tiếng Anh về gia đình (Phần 1)

Những câu thành ngữ tiếng Anh trong ngành du lịch

- Travel light: mang theo rất ít đồ khi đi đâu đó, thường lựa chọn chỉ những đồ cần thiết nhất.

Ex: Please travel light tomorrow. We have a lot of walking to do. (Hãy mang hành lý gọn nhẹ vào ngày mai. Chúng ta phải đi bộ nhiều đấy).

nhung-cau-thanh-ngu-tieng-anh-trong-nganh-du-lich

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến ngành du lịch

- Travel agent: đại lý du lịch hoặc người làm việc trong đại lý du lịch với nhiệm vụ mua vé, đặt phòng cho khách...

- Travel expense/ traveling expense: chi phí của chuyến công tác

- Travel insurance: bảo hiểm du lịch

- Travel adapter/ travel plug: ổ cắm điện du lịch

- Travel sickness/ motion sickness: say tàu xe

- Hit the road = take to the road: bạn phải rời một nơi nào đó để lên đường tới nơi khác, một cách nói khác của "have to go".

Ex: We’ll hit the road as soon as the bus driver arrives. (Chúng ta sẽ khởi hành ngay khi tài xế xe buýt tới).

- Come to the end of the road đồng nghĩa với "finish"

Ex: My relationship with Jeannie has come to the end of the road. (Mối quan hệ của tôi với Jeannie đã kết thúc).

- Off track = off the beaten path: có nghĩa là sai đường, lạc khỏi đường chính.

Ex: Don’t go off track. There are some dangerous areas in this city. (Đừng đi lạc nhé. Thành phố này có vài khu vực nguy hiểm).

- Be on the right/ wrong track: để chỉ làm một việc gì đó theo cách có thể mang đến kết quả tốt hoặc xấu, hay nghĩ đúng hoặc sai về một vấn đề.

Ex: These results suggest that we are on the right track. (Những kết quả này chỉ ra rằng chúng ta đang đi đúng đường).

- Keep track có nghĩa là theo dõi, ngược nghĩa với "lose track" là mất dấu vết.

Ex: It's getting late, Jim - I think we should make tracks. (Muộn rồi đấy, Jim - Tôi nghĩ chúng ta nên về thôi).

nhung-cau-thanh-ngu-tieng-anh-trong-nganh-du-lich

Học tiếng Anh qua các mẫu câu thành ngữ thông dụng

- Watch your back = be careful: nhằm nhắc nhở bạn chú ý xung quanh, tránh bị làm hại.

Ex: Keep your wallet in a safe place and watch your back on the subway. (Hãy cất ví ở nơi an toàn và cẩn thận khi đi trên tàu điện ngầm).

- Call it a day: kết thúc một hoạt động hoặc một tour để về nhà hoặc về khách sạn. Ex: You all look tired. Let's call it a day. (Trông các bạn mệt mỏi rồi. Chúng ta kết thúc thôi).

- Get a move on: Đây là cách nói nhằm giục giã người khác nhanh lên.

- Come on, you two, get a move on! Hai bạn nhanh lên nào!

- Move with the times có nghĩa bắt kịp thời đại

Ex: We have to move with the times and market our products more aggressively. (Chúng ta phải theo kịp thời đại và bán hàng xông xáo hơn).

Những câu thành ngữ tiếng Anh về du lịch với nhiều ý nghĩa khác nhau sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt hơn vào từng tình huống cụ thể. Đây cũng là cách giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày.

Từ khóa |