Câu châm ngôn tiếng Anh về lời xin lỗi cho trẻ tham khảo

Chuyên mục: Danh ngôn - Thành ngữ 08/05/2017
1777 views

Trong cuộc sống không thể thiếu lời cảm ơn và xin lỗi. Khi chúng ta làm sai điều gì đó, hay phạm sai lầm trong cuộc sống, làm người khác phật ý thì lời xin lỗi có thể nói là lời nói phù hợp nhất trong lúc này.

Dạy trẻ cách xin lỗi trong cuộc sống cũng là bài học giáo dục bổ ích mà các bậc phụ huynh nên nắm được. Ngoài việc dạy trẻ nói lời xin lỗi bằng tiếng mẹ đẻ thì các câu châm ngôn tiếng Anh về lời xin lỗi cho trẻ tham khảo dưới đây cũng bài học bổ ích cho các bé.

cau-cham-ngon-tieng-anh-ve-loi-xin-loi-cho-tre-tham-khao

Những câu châm ngôn tiếng Anh về lời xin lỗi dành cho bé

Những câu châm ngôn tiếng Anh về lời xin lỗi cho trẻ tham khảo

- It is a good rule in life never to apologize. The right sort of people do not want apologies, and the wrong sort take a mean advantage of them.

Nguyên tắc tốt trong cuộc sống là không bao giờ phải xin lỗi. Quyền công dân không muốn lời xin lỗi, và sự sai trái lấy đi lợi ích đích thực của họ (G. Wodehouse)

- An apology is the superglue of life.

It can repair just about anything.

- Lời xin lỗi là chất keo siêu kết dính của cuộc sống

Nó có thể hàn gắn bất cứ điều gì (Lynn Johnston)

- Apologizing – a very desperate habit – one that is rarely cured. Apology is only egotism wrong side out.

Xin lỗi – một thói quen rất tuyệt vọng – hiếm khi được chữa lành. Lời xin lỗi cũng chỉ là sự ích kỷ cho những sai lầm (Oliver Wendell Holmes)

- In some families, please is described as the magic word. In our house, however, it was sorry

Trong một vài gia đình, “làm ơn” được ví như một từ có phép màu, nhưng trong gia đinh tôi đó là từ “xin lỗi”. (Margaret Laurence)

- An apology is a good way to have the last word.

Một lời xin lỗi là cách tốt để nói lời sau cùng. (Author Unknown)

cau-cham-ngon-tieng-anh-ve-loi-xin-loi-cho-tre-tham-khao

Có nhiều cách nói lời xin lỗi tới ai đó

- A stiff apology is a second insult…

The injured party does not want to be compensated because he has been wronged

He wants to be healed because he has been hurt.

Một lời xin lỗi cứng nhắc là một sự xúc phạm thứ hai..

Bên bị thương không muốn được bồi thường vì đã bị đối xử không đúng

Mà anh ta muốn được chữa lành bởi vì anh ta đã bị tổn thương (K. Chesterton)

- Never ruin an apology with an excuse.

Đừng bao giờ hủy hoại lời xin lỗi bằng một cái cớ (Kimberly Johnson)

- True remorse is never just a regret over consequence; it is a regret over motive.

Hối hận thật sự là không chỉ hối tiếc về hậu quả, mà còn là sự hối tiếc về nguyên nhân gây ra nó.(MignonMcLaughlin)

Một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong những câu châm ngôn trên.

- Described: mô tả

- Magic: ảo thuật

- Stiff: cứng nhắc

- Compensated: bồi thường

- Healed: chữa lành, hòa giải

- Injured: bị thương, bị xúc phạm

- Apology: lời xin lỗi

- Remorse: sự hối hận

Thay vì nói apology hay sorry hàng ngày, bạn có thể cùng trẻ ôn luyện những câu nói trên để trẻ bổ sung từ vựng hàng ngày.

Câu châm ngôn tiếng Anh về lời xin lỗi cho trẻ tham khảo cũng là tài liệu bổ ích để các bậc phụ huynh có thể cùng trẻ ôn luyện tiếng Anh trẻ em Alokiddy hàng ngày, tạo môi trường ngay tại nhà để trẻ học nâng cao trình độ hàng ngày.

Từ khóa |