Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thành phố và đô thị
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thành phố và đô thị là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
Những danh từ tập hợp phổ biến trong tiếng Anh
Những từ vựng tiếng Anh về giọng điệu bạn nên biết
Cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc sợ hãi
Với chủ đề này, các bạn có thể học thêm được nhiều từ vựng bổ ích và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan đến thành phố và đô thị cần ghi nhớ.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến đô thị
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan đến thành phố và đô thị
- A city that never sleeps: thành phố rộng lớn và luôn luôn bận rộn 24/7
- Apartment complex: tòa nhà chung cư hỗn hợp
- Be on the outskirts/in a suburbs: ở khu vực ngoại ô
- Be stunning to look at: đẹp tuyệt vời, đáng kinh ngạc
- Bumper-to-bumper traffic: tắc nghẽn kéo dài, xe cộ nối đuôi nhau xin xít
- Business/financial district: khu kinh tế/tài chính
- Chain store: chuỗi cửa hàng
- City skyline: thành phố của sự hiện đại pha lẫn những nét hoài cổ với những con đường đá chật hẹp nhưng lúc nào cũng đông đúc người qua
- Cobbled street: con đường được làm bằng những loại đá đặc trưng
- Conservation area: khu bảo tồn và phát triển (sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…)
- Cosmopolitan city: thành phố lớn, đa chủng tộc
- Cost of living: chi phí sống
- Densely populated metropolian area: khu vực đô thị tập trung đông dân cư
- Deprived area: khu vực còn hạn chế, thiếu thốn những điều kiện sống thiết yếu nhất
- Downtown: trung tâm thành phố
- Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
- Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
- Family restaurant: nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân)
- Fashionable boutiques: cửa hàng thời trang, trang sức thời thượng
- Fashionable club: câu lạc bộ với phong cách trẻ trung, thời thượng
- Food courts: quầy ăn
- Good value: đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích
- High-rise flat: căn hộ chung cư cao tầng
- Historical places of interest: địa danh lịch sử
- Imposing building: những tòa nhà lớn
- Incessant roar (of vehicles): những tiếng ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi không có điểm dừng
- Industrial zone: khu công nghiệp
- Inner city: khu vực nằm trong trung tâm thành phố nơi những người có thu nhập thấp sinh sống, thường ẩn chứa nhiều các tệ nạn xã hội
- Lively bar: quán bar sôi động, nhộn nhịp
- No-go area: khu vực mà mọi người e sợ không muốn qua lại thường là do nó đang nằm trong sự kiểm soát của một băng đảng xã hội đen hoặc chứa chấp nhiều tội phạm
- Office block: tòa nhà văn phòng
- Pace of life: nhịp sống
- Parking facility: nơi đỗ xe
- Pavement cafe: quán cafe vỉa hè, lề đường
- Poor hygiene and sanitation: điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải nghèo nàn
- Pricey/Overpriced restaurant: nhà hàng với mức giá đắt đỏ (hiểu theo đúng nghĩa tiêu cực là những món ăn không thực sự xứng đáng với số tiền phải bỏ ra)
- Public area: khu vực công cộng
- Public transport system: hệ thống giao thông công cộng
- Quaint old buildings: những toà nhà cổ thu hút bởi sự khác lạ và nét xưa cũ, độc đáo
- Relaxed atmosphere: không gian yên tĩnh, thư thái
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học hữu hiệu
- Residential area: khu dân cư sinh sống
- Run-down building: toà nhà đang trong tình trạng xuống cấp, sập xệ
- Sense of community: cảm giác cộng đồng
- Shanty towns: những khu nhà lụp xụp, tồi tàn
- Shopping mall: trung tâm thương mại
- Slumdog: khu ổ chuột
- Sprawling city: thành phố lớn (ám chỉ sự mở rộng tràn lan của các đô thị)
- The rate race: cuộc sống bon chen
- Tourist attractions: địa điểm du lịch
- Tree-lined avenue: đại lộ với những hàng cây trải dài hai ven đường
- Upmarket shop: cửa hiệu dành cho giới thượng lưu hay những người có “khẩu vị” sang chảnh
- Uptown: khu dân cư cao cấp
- Urban wasteland: khu đất bị bỏ hoang trong thành phố, tồn tại nhiều vấn đề bất cập, có thể nguy hiểm cho khách du lịch nếu qua lại
- Volume of traffic: lưu lượng tham gia giao thông
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thành phố và đô thị mà chúng tôi giới thiệu ở trên sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh và nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày.