Từ vựng tiếng Anh về làn da

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 20/07/2017
4930 views

Từ vựng tiếng Anh về làn da là một trong những chủ điểm học tiếng Anh thú vị và khá dễ học, dễ nhớ đối với tất cả người học tiếng Anh. 

Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các bạn nên nhóm lại thành từng nhóm để học được dễ dàng hơn. Những từ vựng tiếng Anh về làn da sẽ được gửi tới các bạn ngay sau đây cùng với những ví dụ đơn giản nhất giúp các bạn có thể học tiếng Anh một cách dễ hơn và nhanh hơn.

Từ vựng tiếng Anh về làn da

Những từ vựng tiếng Anh về làn da không có nhiều và vô cùng đơn giản, hãy cố gắng ghi nhớ để có thêm nhiều từ vựng tiếng Anh độc đáo nhé!

- Colored skin /ˈkʌl.əd/ /skɪn/: da màu

- Dark skin /dɑːk/ /skɪn/: da tối màu

- Deep wrinkles /diːp/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn sâu

- Dry skin /draɪ/ /skɪn/: da khô

- Facial wrinkles /ˈfeɪ.ʃəl/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn trên khuôn mặt

- Fair skin /feər/ /skɪn/: da trắng

- Light skin /laɪt/ /skɪn/: da sáng màu

- Mixed skin /mɪkst/ /skɪn/: da hỗn hợp

- Oily skin /ˈɔɪ.li/ /skɪn/: da nhờn

- Olive skin /ˈɒl.ɪv/ /skɪn/: da xanh xao

- Pale skin /peɪl/ /skɪn/: da vàng nhợt nhạt

- Rough skin /rʌf//skɪn/: da xù xì

- Ruddy skin /ˈrʌd.i/ /skɪn/: da hồng hào

- Sallow skin /ˈsæl.əʊ/ /skɪn/: da vàng vọt

- Smooth skin /smuːð/ /skɪn/: da mịn

- Swarthy skin /ˈswɔː.ði/ /skɪn/: ngăm đen

- Tanned skin /tæn/ /skɪn/: da rám nắng

- White skin /waɪt/ /skɪn/: da trắng (thường dùng khi nói về màu da của chủng tộc)

- Wrinkled skin /ˈrɪŋ.kəld/ /skɪn/: da nhăn nheo

Một vài ví dụ về từ vựng tiếng Anh về làn da sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng từ vựng một cách chính xác nhất:

- She is very beautiful with fair skin and curvy hair.

Cô ấy rất xinh đẹp với làn da trắng và mái tóc bồng bềnh.

- The tanned skin makes him look very strong.

Làn da rám nắng khiến anh ấy trông rất khoẻ khoắn.

- She has sallow skin.

Cô ấy có nước da vàng vọt.

- If you have oily skin, it’s easy to come out in pimples.

Nếu bạn có làn da dầu thì nó rất dễ nổi mụn.

- Remember to keep skin clean and moisturize it for smooth skin.

Nhớ giữ da luôn sạch và dưỡng ẩm để có một làn da mịn màng.

Hãy ghi nhớ những chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng này nhé. Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh thành công và giao tiếp tiếng Anh tốt!

TIN LIÊN QUAN

Váy có nhiều loại, mỗi loại váy có một tên gọi khác nhau. Nếu các bạn yêu thích thời trang thì đây là chủ đề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hàng ngày đó.

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh một cách đơn giản hơn. Những từ vựng này không quá khó ghi nhớ, vì vậy các bạn cần cố gắng học để nâng cao vốn từ vựng của mình. 

Xem thêm

Món ăn có vị mặn, nhạt hay không ngon thì diễn đạt bằng tiếng Anh như thế nào. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân.

Xem thêm

Bạn đã biết gọi tên các loại hoa và cây bằng tiếng Anh chưa. Ví dụ cây xương xỉ có tên tiếng Anh là gì, cây mâm xôi có tên tiếng Anh là gì hay hoa cúc, hoa mười giờ có tên tiếng Anh là gì.

Xem thêm

Cụm từ tiếng Anh là cách giúp bạn nắm được những nội dung tiếng Anh nhanh nhất. Học cụm từ tiếng Anh có thể giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn hẳn so với chỉ học một từ riêng lẻ. 

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) là một trong những chủ đề tiếng Anh thường thấy trong tiếng Anh và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. 

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh về làn da là một trong những chủ điểm học tiếng Anh thú vị và khá dễ học, dễ nhớ đối với tất cả người học tiếng Anh. 

Xem thêm

Liên quan đến khiếu hài hước trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng liên quan dùng để diễn đạt. Các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để có thêm vốn từ vựng về chủ đề này.

Xem thêm

Khi bạn muốn miêu tả làn da của ai đó bằng tiếng Anh, yếu tố đầu tiên cần có đólà từ vựng. Vậy từ vựng tiếng Anh nào dùng để miêu tả làn da.

Xem thêm

Chủ đề thời tiết là chủ đề quen thuộc mà chúng ta thường gặp hàng ngày.

Xem thêm

Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ vựng tiếng Anh thú vị, giúp bạn có thêm những từ mới và dễ dàng hơn cho quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình. 

Xem thêm

Đồ ăn nhanh là chủ đề thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh qua chủ đề này với bài viết dưới đây.

Xem thêm

Công ty Cổ phần Công nghệ và Giáo dục KSC

Address
Tầng 6 Số 42 Hàm nghi, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline
1900.099.950

Thông tin thanh toán

Ngân hàng: VIB - PGD THĂNG LONG
Số tài khoản: 069704060032364
Chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC KSC
Nội dung chuyển khoản: SĐT + Tên gói học (hoặc tên phụ huynh đăng ký)
Ví dụ: 0977336XXX Alokiddy

Follow us

Giấy phép ĐKKD số: 0106888473 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.

Giấy phép đào tạo tiếng Anh số: 4087/GCN-SGD&ĐT cấp bởi Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội