Quy tắc trọng âm trong tiếng Anh cực dễ nhớ
Trong tiếng Anh, nếu muốn đọc đúng và chuẩn, bạn phải nắm được quy tắc nhấn trọng âm cơ bản nhất để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Phân biệt cách sử dụng A little, a few, little và few
Công thức của câu bị động trong 12 thì tiếng Anh tương ứng
Những động từ sử dụng đồng thời cả dạng thức V-ing và To Verb
Những quy tắc trọng âm trong tiếng Anh cực dễ nhớ
Bạn băn khoăn không biết tại sao nhiều người nói tiếng Anh hay đến vậy. Ngoài yếu tố cơ bản nhất đó là đọc đúng, họ còn chú ý đến trọng âm và sự nhấn nhá trong câu. Trọng âm trong tiếng Anh cũng có nhiều quy tắc mà bạn cần ghi nhớ để áp dụng. Đây cũng là quy tắc hữu ích giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn đó.
Cách đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh dựa trên nguyên tắc khác nhau
Động từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Với các động từ có hai âm tiết, thông thường trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai. Đây là nguyên tắc đầu tiên giúp bạn đọc đúng và chuẩn tiếng Anh.
Ex:
- relax /rɪˈlæks/
- produce /prə'duːs/
- include /ɪnˈkluːd/
- aside /əˈsaɪd/
- begin /bɪˈɡɪn/
- become /bɪˈkʌm/
- forget /fərˈɡet/
Danh từ và tính từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Nguyên tắc thứ hai đó là những danh từ và tính từ có 2 âm tiết, thông thường trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhứ.
Ex:
- action /ˈækʃn/
- paper /ˈpeɪpər/
- teacher /ˈtiːtʃər/
- happy (adj) /ˈhæpi/
- rainy /ˈreɪni/
- active /ˈæktɪv/
Với từ có 3 âm tiết, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên.
Ex:
- economy /ɪˈkɑːnəmi/
- industry /ˈɪndəstri/
- intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/
- geography /dʒiˈɑːɡrəfi/
Trọng âm rơi vào âm tiết trước đó nếu
Các từ tận cùng bằng các đuôi - ic, - ish, - ical, - sion, - tion, - ance, - ence, - idle, - ious, - iar, - ience, - id, - eous, - ian, - ity.
Ex:
- economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/
- foolish /ˈfuːlɪʃ/
- entrance /ˈentrəns/
- famous /ˈfeɪməs
- nation /ˈneɪʃn/
- celebrity /səˈlebrəti/
- musician /mjuˈzɪʃn/
Trọng âm rơi vào chính âm tiết đó nếu các từ có hậu tố: - ee, - eer, - ese, - ique, - esque
Ex:
- agree /əˈɡriː/
- volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/
- Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/
- retain /rɪˈteɪn/
Các từ có hậu tố: - ment, - ship, - ness, - er/ or, - hood, - ing, - en, - ful, - able, - ous, - less thì trọng âm chính của từ không thay đổi.
Ex:
- agree /əˈɡriː/ à agreement /əˈɡriːmənt/
- meaning /ˈmiːnɪŋ/ à meaningless /ˈmiːnɪŋləs/
- rely /rɪˈlaɪ/ à reliable /rɪˈlaɪəbl/
- poison /ˈpɔɪzn/ à poisonous /ˈpɔɪzənəs/
Nắm rõ các nguyên tắc trọng âm giúp bạn nói tiếng Anh hay hơn
Các từ tận cùng – graphy, - ate, - gy, - cy, - ity, - phy, - al thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên.
Ex:
- economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/
- demoracy /dɪˈmɑːkrəsi/
- technology /tekˈnɑːlədʒi/
- geography /dʒiˈɑːɡrəfi/
- photography /fəˈtɑːɡrəfi/
- investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/
Danh từ ghép sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Ex:
- birthday /ˈbɜːrθdeɪ/
- airport /ˈerpɔːrt/
- gateway /ˈɡeɪtweɪ/
- boyfriend /ˈbɔɪfrend/
- greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
- seafood /ˈsiːfuːd/
Tính từ ghép (thường có dấu gạch ngang ở giữa): Trọng âm rơi vào từ thứ hai
Ex:
- bad-TEMpered
- old-Fashioned
Để đọc đúng trọng âm của mỗi từ, bạn nên cố gắng đọc đúng và đọc chậm. Những bước đầu tập luyện hay phát âm cần rõ chữ, nắm chắc các quy tắc trọng âm trong tiếng Anh cực dễ nhớ ở trên sẽ giúp bạn nói tiếng Anh hay như người bản ngữ.