Vocabulary for IELTS Speaking topic Relationships
Relationships – mối quan hệ trong tiếng Anh cũng là một trong những chủ điểm tiếng Anh thường rơi vào nhất trong các bài thi Speaking.
Vocabulary for IELTS Speaking topic Relationships sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh trọng tâm của chủ đề này và giúp các bạn có thể dễ dàng hình thành những ý tưởng cho phần thi nói của mình. Hãy cùng Alokiddy học những từ vựng tiếng Anh này để có thể nâng cao band điểm cho phần Speaking của mình nhé!
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Work
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Education
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Town and City
Vocabulary for IELTS Speaking topic Relationships
Với những từ vựng này, các bạn chắc chắn sẽ không còn gặp rắc rối cho phần thi Speaking của mình. Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể sử dụng từ vựng này cho các phần thi Writing cùng chủ đề.
- to break up: Chia tay
- to drift apart: Dần trở nên xa cách với ai đó
- to enjoy someone’s company: Thích ở bên cạnh ai đó
- to fall for: Phải lòng
- to fall head over heels in love: Bắt đầu yêu say đắm
- to fall out with: Cãi nhau
- to get on like a house on fire: khao khát ở bên cạnh nhau
- to get on well with: Có mối quan hệ tốt, hòa thuận
- to get to know: Bắt đầu quen biết ai đó
- to go back years: Đã biết nhau trong một khoảng thời gian dài
- to have a lot in common: có nhiều điểm chung
- to have ups and downs: có những khoảng thời gian thăng, trầm
- a healthy relationship: Một mối quan hệ tốt đẹp
- to hit it off: Nhanh chóng trở thành bạn bè tốt
- to be in a relationship: Đang hẹn hò
- to be just good friends: Chỉ là bạn bè, không có mối quan hệ yêu đương
- to keep in touch with: Giữ liên lạc với ai
- to lose touch with: Không còn liên lạc, nghe tin tức về ai đó nữa
- love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
- to pop the question: Cầu hôn
- to see eye to eye: Đồng thuận, nhất trí về cùng một vấn đề
- to settle down: Lập gia đình
- to strike up a relationship: Bắt đầu một tình bạn
- to tie the knot: Kết hôn
- to be well matched: Giống với…
- to work at a relationship: Cố gắng giữ gìn một mối quan hệ tốt đẹp
Những từ vựng tiếng Anh về Relationships này không quá khó nhớ, vì vậy hãy cố gắng ghi nhớ để có được điểm cao trong bài thi Ielts Speaking của mình nhé!