Vocabulary for IELTS Speaking topic Personality and Character
Personality and Character là một chủ đề đặc biệt khó đối với những người học tiếng Anh. Vocabulary for IELTS Speaking topic Personality and Character sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh đặc biệt quan trọng cho chủ đề này và giúp các bạn có được điểm số tốt nhất.
Hãy cùng tìm hiểu chủ đề Personality and Character này để có được những chủ điểm học tiếng Anh cần thiết nhất nhé!
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Fashion
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Food and Drink
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Crime
Vocabulary for IELTS Speaking topic Personality and Character
Những từ vựng thuộc chủ đề Personality and Character này không quá nhiều, hãy cố gắng ghi nhớ và vận dụng một cách tốt nhất vào bài thi nói của mình nhé!
- to be the life and soul of the party: Người là trung tâm của bữa tiệc
- to bend over backwards: Cố gắng hết mình để hỗ trợ ai đó
- broad-minded: Đầu óc cởi mở, khoáng đạt
- easy-going: Thoải mái, vô tư
- extrovert: Người hướng ngoại
- fair-minded: Công bằng, không thiên vị
- fun-loving: Yêu thích sự vui vẻ
- to hide one’s light under a bushel: Che giấu tài năng
- good company: Tính cách hòa đồng
- good sense of humour: Có khiếu hài hước
- introvert: Người hướng nội
- laid-back: Thư thái, ung dung
- to lose one’s temper: Nóng nảy, dễ bực mình,
- narrow minded: Hẹp hòi, nhỏ nhen
- painfully shy: Rất rụt rè
- to put others first: Biết suy nghĩ cho người khác
- quick-tempered: Dễ nóng nảy
- reserved: Kín đáo, dè dặt
- self-assured: Tự tin
- self-centred: Ích kỷ
- self-confident: Tự tin
- self-effacing: Khiêm tốn
- to take after: Trông giống người nào đó (thường nói về người trong gia đình)
- thick-skinned: Mặt dày, trơ, lì
- trustworthy: Đáng tin cậy
- two-faced: Hai mặt, không đáng tin cậy
Những chủ điểm tiếp theo dành cho các phần thi tiếng Anh của kỳ thi năng lực Ielts sẽ được Alokiddy liên tục cập nhật, các bạn hãy chú ý theo dõi để có được những nội dung cần thiết nhất cho quá trình học tiếng Anh của mình nhé!