Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường đại học
Môi trường đại học khác với môi trường trung học phổ thông. Chính vì thế từ vựng tiếng Anh dùng trong môi trường này cũng rất khác.
Nếu các bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của ban thân thì có thể tham khảo hệ thống từ vựng tiếng Anh chủ đề trường đại học dưới đây nhé.
Tên gọi các địa danh nổi tiếng của Việt Nam bằng tiếng Anh
Bổ sung từ vựng tiếng Anh về sắc màu
Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề trường đại học cần biết
Trong môi trường đại học, chúng ta thường gặp các từ như: học thuật, chuyên cần, bằng cử nhân, giảng đường, giảng viên… Đây là những từ vựng thông dụng dùng trong văn cảnh này. Vì thế các bạn nên nắm được từ vựng tiếng Anh của những từ này để sử dụng đúng văn cảnh.
Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề về trường đại học
- Academic – /,ækə’demik/: học thuật
- Assignment – /ə’sainmənt/: bài tập
- Attendance – /əˈten.dəns/: mức độ chuyên cần
- Bachelor’s degree – /ˈbætʃələz dɪˌɡriː/: bằng cử nhân
- Certificate -/sə’tifikit/: giấy chứng nhận văn bằng
- Club – /klʌb/: câu lạc bộ
- College -/’kɔlidʒ/: trường Cao đẳng
- Computer room – /kəmˈpjuː.t̬ɚ.rʊm/: phòng máy tính
- Course – /kɔːrs/: khóa học
- Credit – /’kredit/: tín chỉ
- Diploma – /di’ploumə/: bằng cao đẳng, đại học
- Doctor’s degree – /’dɔktə/: bằng tiến sĩ
- Exam – /ɪɡˈzæm/: kì thi
- Exam results – /ɪɡˈzæm.rɪˈzʌltz/: kết quả thi
- Fail/pass an exam: trượt/qua kì thi
- Graduate/post-graduate/post-graduate student: sau đại học
- Gym – /dʒɪm/: phòng thể chất
- Hall of residence – /ˈrez.ə.dəns/: kí túc xá
- Laboratory – /ˈlæb.rə.tɔːr.i/: phòng thí nghiệm
- Lecture – /’lekt∫ə/: lớp lý thuyết tại giảng đường
- Lecture hall – /ˈlek.tʃɚ. hɑːl/: giảng đường
- Lecturer – /ˈlek.tʃɚ/: giảng viên
- Library – /’laibrəri/: thư viện
- Locker – /ˈlɑː.kɚ/: tủ đồ
- Mark – /mɑːrk/: điểm
- Master’s degree – /’mɑ:stə/: bằng thạc sĩ
- Masters student – /ˈmæs.tɚ.ˈstuː.dənt/: học viên cao học
- Plagiarism – /’pleidʒərizəm/: hành động sao chép ý tưởng cho bài viết
- Playground – /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Presentation – /,prezen’tei∫n/: bài thuyết trình
- Professor – /prə’fesə/: giáo sư
- Projector – /prəˈdʒek.tɚ/: máy chiếu
- PhD student: nghiên cứu sinh
- Researcher – /rɪˈsɝːtʃ/: nhà nghiên cứu
- Revise – /rɪˈvaɪz/ ôn lại
- Scholarship – /ˈskɒləʃɪp/: học bổng
- Semester – /sɪˈmestər/: kì học
Rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này
- Sit an exam: dự thi
- Sport Hall – /spɔ:t hɔ:l/: hội trường thể thao
- Student – /ˈstuː.dənt/: sinh viên
- Student union – /ˌstjuː.dənt ˈjuː.ni.ən/: hội sinh viên
- Study /ˈstʌd.i/ /learn /lɝːn/: học
Subject – /ˈsʌb.dʒekt/ môn học
- Tutorial – /tju:’tɔ:riəl/: lớp trợ giảng làm bài tập tại lớp
- Thesis – /ˈθiːsiːz/: luận văn
- Undergraduate – /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/: cấp đại học
- University – /,ju:ni’və:səti/: trường đại học
- University campus – /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i.ˈkæm.pəs/ /: khuôn viên trường đại học
- Workshop -/’wə:k∫ɔp/: lớp thực hành
Để ghi nhớ tốt những từ vựng tiếng Anh chủ đề trường đại học này, các bạn có thể lấy ví dụ cụ thể cho từng từ vựng cụ thể, sau đó học theo văn cảnh. Việc học từ vựng theo chủ đề là phương pháp học hay, giúp các bạn ghi nhớ và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh tốt hơn rất nhiều so với các phương pháp truyền thống đó.