Những từ viết tắt thường gặp trong tiếng Anh
Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều từ viết tắt được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Những cụm từ tiếng Anh thường gặp với job
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
Học ngay 5 IDIOMS hay nhất cho phần thi IELTS SPEAKING
Nếu các bạn lang thang trên các trang mạng, hay tham gia các cuộc chat với người nước ngoài, bạn sẽ nhận thấy họ sử dụng từ viết tắt thường xuyên. Viết tắt giúp mọi người truyền tải ý muốn nói một cách nhanh nhất. Cùng xem những từ viết tắt thường gặp trong tiếng Anh là gì nhé.
Từ viết tắt trong tiếng Anh nào thường được sử dụng
Những từ viết tắt thường gặp trong tiếng Anh
- ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính
- Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
- B4 = before: trước
- B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)
- bcuz = because: bởi vì
- 2u = to you: đến bạn
- 2u2 = to you too: cũng đến bạn
- 2moro = tomorrow: ngày mai
- 4evr = forever: mãi mãi
- Abt = about: về
- atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé!
- awsm = awesome: tuyệt vời
- bf = boyfriend: bạn trai
- bk = back: quay lại
- def = definitely: dứt khoát
- dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng
- F2F = face to face: gặp trực tiếp (thay vì qua điện thoại hay online)
- fyi = for your information: để bạn biết rằng
- G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
- GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
- GGP = gotta go pee: tôi phải đi vệ sinh (ý là nói lẹ lên)
- Gimmi = give me: đưa cho tôi
- Gr8 = great: tuyệt
- GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
- gf = girlfriend: bạn gái
- HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
- huh = what: cái gì hả
- kinda = kind of: đại loại là
- l8 = late: muộn
- l8r = later: lần sau
- brb = be right back: sẽ trở lại ngay
- bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt
- btw = by the way: tiện thể
- C = see: nhìn
- Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)
- cul8r = see you later: gặp lại bạn sau
- cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
- gd =good: tốt, tuyệt
- lemme = let me: để tôi
- lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
- lmao = laughing my ass off: cười rung rốn, cười lăn lộn
- msg = message: tin nhắn
- n = and: và
- ty = thank you: cảm ơn bạn
- U = you: bạn/các bạn
- idk = i don’t know: tôi không biết
Những từ viết tắt trong tiếng Anh thường được giới trẻ sử dụng
- ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
- ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
- ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
- init = isn’t it: có phải không
- U2 = you too: bạn cũng vậy
- Ur = your: của bạn
- vgd = very good: rất tốt
- W8 = wait: Hãy đợi đấy
- Wanna = want to: muốn
- xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
- nvr = never: không bao giờ
- Ofcoz = of course: dĩ nhiên
- omg = oh my god: Chúa ơi
- Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
- rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
- r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
- soz = sorry: xin lỗi
- Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ?
- Ths = this: cái này
- Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
Các bạn có thể áp dụng những từ viết tắt thường gặp trong tiếng Anh mà chúng tôi chia sẻ ở vào giao tiếp với bạn bè nhé. Chắc chắn sẽ nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn lên đó.