Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
Học tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp học giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng.
Học từ vựng tiếng Anh về điện thoại
Học ngay 5 IDIOMS hay nhất cho phần thi IELTS SPEAKING
33 cụm từ tiếng Anh “siêu độc” cho giao tiếp
Chủ đề môi trường sẽ gặp các từ như mưa axit, khí thải CO, biến đổi khí hậu, sa mạc hóa… Vậy những từ này trong tiếng Anh gọi là gì. Bài viết này sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường nhé.
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
Những từ vựng được giới thiệu trong bài viết sau sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về hệ thống từ vựng thường gặp và biết cách ghi nhớ hiệu quả hơn.
- Acid rain – /ˌæs.ɪdˈreɪn/: mưa axit
- Biodegradable – /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/: phân hủy tự nhiên
- Biodiversity – /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/: đa dạng sinh học
- Carbon monoxide – /ˌkɑːr.bən məˈnɑːk.saɪd/: khí thải CO
- Carbon dioxide – /ˌkɑːr.bən.daɪˈɑːk.saɪd/: khí carbonic
- Climate – /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
- Climate change – /ˈklaɪ.mətˌtʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Deforestation – /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/: sự phá rừng
- Desertification – /dɪˌzɝː.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/: sự sa mạc hóa
- Disposable product – /dɪˈspoʊ.zə.bəl.ˈprɑː.dʌkt/: đồ dùng một lần
- Drought – /draʊt/: hạn hán
- Earthquake – /ˈɝːθ.kweɪk/: động đất
- Endangered species – /ɪnˈdeɪn•dʒərdˈspi•ʃiz/: loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
- Energy – /ˈen.ɚ.dʒi/: năng lượng
- Energy conservation – /ˈen.ɚ.dʒi.kɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/: bảo tồn năng lượng
- Environment – /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: môi trường
- Extinction – /ɪkˈstɪŋk.ʃən/: tuyệt chủng
- Flood – /flʌd/: lụt lội
- Fumes – /fjuːmz/: khói bụi
- Natural resources – /ˌnætʃ.ɚ.əlˈriː.sɔːr.sɪz/: tài nguyên thiên nhiên
- Global warming – /ˌɡloʊ.bəlˈwɔːr.mɪŋ/: sự làm nóng lên toàn cầu
- Greenhouse effect – /ˈɡriːn.haʊs.ɪˌfekt/: hiệu ứng nhà kính
Bạn nên lựa chọn những chủ đề tiếng Anh thông dụng để học từ vựng
- Green peace – /ˈɡriːn.piːs/: hòa bình xanh
- Renewable energy – /rɪˈnuː.ə.bəl.ˈen.ɚ.dʒi/: năng lượng tái tạo
- Oil slick – /ˈɔɪlˌslɪk/: tràn dầu
- Ozone layer – /ˈoʊ.zoʊnˌleɪ.ɚ/: tầng Ô zone
- Pollution – /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm môi trường
- Recycle waste – /ˌriːˈsaɪ.kəl. weɪst/: tái chế rác thải
- Sustainable development – /səˈsteɪ.nə.bəl.dɪˈvel.əp.mənt/: sự phát triển bền vững
- Tsunami – /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Unleaded petrol – /ʌnˈled.ɪd.ˈpet.rəl/: xăng không chì
- Volcano – /vɑːlˈkeɪ.noʊ/: núi lửa
- Waste – /weɪst/: rác thải
- Weather – /ˈweð.ɚ/: thời tiết
Làm thế nào để ghi nhớ được những từ vựng tiếng Anh về môi trường kể trên. Đầu tiên các bạn nên học cách phát âm và nghĩa, sau đó cố gắng đặt câu theo từng văn cảnh cụ thể để dễ dàng học và ghi nhớ nhé. Với cách học này, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường mỗi ngày đó.