Học ngay những từ vựng tiếng Anh về mùi vị
Từ vựng tiếng Anh về mùi vị là nhóm từ vựng xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp cuộc sống. Những từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm mùi vị này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn và nắm được những nhóm từ vựng tiếng Anh cần thiết nhất.
Học ngay những từ vựng tiếng Anh về mùi vị cùng Alokiddy với nhóm từ vựng cụ thể nhất giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn nhé!
- Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thành phố và đô thị
- Những danh từ tập hợp phổ biến trong tiếng Anh
- Những từ vựng tiếng Anh về giọng điệu bạn nên biết
Học ngay những từ vựng tiếng Anh về mùi vị
Những từ vựng tiếng Anh này được chia nhỏ thành những nhóm, cụ thể như sau:
1. Nhóm từ vựng mùi vị phổ biến
– Fresh: tươi; mới; tươi sống
– Rotten: thối rữa; đã hỏng
– Off: ôi; ương
– Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
– Mouldy: bị mốc; lên meo
2. Từ vựng miêu tả nhóm trái cây
– Ripe: chín
– Unripe: chưa chín
– Juicy: có nhiều nước
3. Nhóm từ vựng miêu tả thức ăn cay
– Spicy: cay; có gia vị
– Hot: nóng; cay nồng
– Mild: nhẹ (mùi)
– sweet-and-sour: chua ngọt
– salty: mặn
– bitter: đắng
– cheesy: béo vị phô mai
– bland: nhạt
– spicy: cay nồng
– garlicky: có vị tỏi
– smoky: vị xông khói
4. Từ vựng miêu tả thức ăn và thịt
– tender: không dai; mềm
– tough: dai; khó cắt; khó nhai
– under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
– over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
– sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
– sickly: tanh (mùi)
– sour: chua; ôi; thiu
– salty: có muối; mặn
– delicious: thơm tho; ngon miệng
– tasty: ngon; đầy hương vị
– bland: nhạt nhẽo
– poor: chất lượng kém
– horrible: khó chịu (mùi)
Những từ vựng tiếng Anh này đều là nhóm từ vựng phổ biến nhất mà các bạn nên ghi nhớ. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!