70 từ “lóng” cho giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Tiếng “lóng” trong tiếng Anh là một trong những loại từ mà người học ngoài ngữ cảm thấy vất vả vô cùng khi phải nghe. Nhưng tiếng “lóng” lại là những trọng điểm giao tiếp cơ bản giúp người học tiếng Anh nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
70 từ “lóng” cho giao tiếp tiếng Anh thông dụng sau đây sẽ giúp các bạn học tiếng Anh giao tiếp thú vị hơn.
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết
- Collocation chủ đề Travelling nên học cho kỳ thi Ielts Speaking
- 40 từ vựng tiếng Anh chủ đề Crime nên học
70 từ “lóng” cho giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Những “tiếng lóng” tiếng Anh có nhiều, nhưng 70 từ này là những từ thông dụng nhất mà các bạn có thể tham khảo:
1. Cock-up – Screw up – làm hỏng rồi
2. Give You A Bell – Call you – Gọi cho bạn
3. Blimey! – My Goodness – Trời ơi
4. Wanker – Idiot – đồ ngốc
5. Gutted – Devastated – tàn phá ,thảm thiết
6. Bespoke – Custom Made – may đo
7. Chuffed – Proud – tự hào
8. Fancy – Like – thích
9. Lost the Plot – Gone Crazy- bị điên rồi
10. Fortnight – Two Weeks – 2 tuần
11. Sorted – Arranged- đã sắp xếp
12. Hoover – Vacuum – máy hút bụi
13. Kip – Sleep or nap – ngủ 1 chút
14. Bee’s Knees – Awesome – tuyệt vời
15. Know Your Onions – Knowledgeable – thông thái
16. Dodgy – Suspicious – đáng nghi ngờ
17. Wonky – Not right – không đúng
18. Wicked – Cool! – tuyệt
19. Whinge – Whine – than thở
20. Tad – Little bit – 1 chút
21. Tenner – £10 – 10 bảng
22. Fiver – £5 – 5 bảng
23. Skive – Lazy or avoid doing something – lười biếng
24. Toff – Upper Class Person – người ở tầng lớp cao cấp
25. Scouser – Someone from Liverpool – người đến từ Liverpool
26. Quid – £ – bảng
27. Taking the Piss – Screwing around – phá phách
28. Loo – Toilet
29. Nicked – Stolen – bị cướp
30. Knackered – Tired – mệt mỏi
31. Gobsmacked – Amazed – bất ngờ
32. Dog’s Bollocks – Awesome – tuyệt vời
33. Chap – Male or friend – người đàn ông (bạn bè)
34. Bog Roll – Toilet Paper – giấy vệ sinh
35. Bob’s Your Uncle – There you go! – của bạn đây
36. Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise – chiều ngược kim đồng hồ
37. C of E – Church of England – nhà thờ Anh quốc
38. Throw a Spanner in the Works – Screw up – làm hỏng
39. Absobloodylootely – YES! – đồng ý!
40. Nosh – Food – thức ăn
41. One Off – One time only – 1 lần duy nhất
42. Shambles – Mess – đống bừa bãi
43. Arse-over-tit – Fall over – ngã
44. Brilliant! – Great! – tuyệt vời
45. Dog’s Dinner – Dressed Nicely – mặc đẹp
46. Up for it – Willing to have sex – sẵn sang làm tình
47. Made Redundant – Fired from a job – đuổi việc
48. Easy Peasy – Easy – dễ dàng
49. See a Man About a Dog – Do a deal or take a dump – chấp nhận thỏa thuận hoặc biến đi
50. Up the Duff – Pregnant – có thai
51. DIY – Do It Yourself home improvements – đồ tự làm
52. Chat Up – Flirt – tán tỉnh
53. Fit – Hot – nóng bỏng
54. Shag – Screw – ốc vít
55. Ponce – Poser – kẻ làm dáng
56. Don’t Get Your Knickers in a Twist – Don’t Get worked up – đừng có kích động
57. The Telly – Television – TV
58. Bangers – Sausage – xúc xích
59. Chips – French Fries – khoai tây chiên
60. Daft Cow – Idiot – đồ ngốc
61. Do – Party – bữa tiệc
62. Uni – College/University – trường đại học
63. Bits ‘n Bobs – Various things – bao gồm nhiều thứ
64. Anorak – A person weirdly interested in something – người lập dị
65. Shambles – bad shape/plan gone wrong – hỏng kế hoạch rồi
66. I’m Off to Bedfordshire – Going to bed – đi ngủ
67. Her Majesty’s Pleasure – To be in prison – vào tù
68. Horses for Courses – Won’t work for someone else – không chịu làm việc cho người khác
69. Plastered – Drunk – say xỉn
70. Knob Head – Idiot/Dickhead – đồ ngốc
Hãy ghi nhớ để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên nhất nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!