Những động từ sử dụng đồng thời cả dạng thức V-ing và To Verb
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có rất nhiều những động từ sử dụng được đồng thời cả hai dạng thức to Verb và V-ing mà nếu không chú ý các bạn sẽ nhầm lẫn thì.
Vì vậy, hãy cùng củng cổ những động từ sử dụng đồng thời cả dạng thức V-ing và To Verb để nắm được tốt nhất những kiến thức ngữ pháp này nhé!
- Dạng thức V-ing và to Verb trong ngữ pháp tiếng Anh
- 30 cụm Phrasal verbs thường xuyên xuất hiện trong IELTS SPEAKING
- 7 cấu trúc ghi điểm trong IELST WRITING cần biết
Những động từ sử dụng đồng thời cả dạng thức V-ing và To Verb
Những dạng thức V-ing và to Verb của những động từ sau đây sẽ có ý nghĩa khác nhau, nếu các bạn không ghi nhớ sẽ gây nên những nhầm lẫn đáng tiếc trong ngữ pháp nhé.
1. SEE/HEAR/SMELL/NOTICE/WATCH
Cách sử dụng của những từ này như sau:
- See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
Ví dụ: I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày)
- See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
Ví dụ: We saw him leave the house. (Chúng tôi đã nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà)
2. ADVISED/ALLOW/PERMIT/ RECOMMEND
Cách sử dụng:
- Advise/allow/permit/recommend + Object + to V: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.
Ví dụ: He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi nộp đơn cho vị trí đó)
- Advise/allow/permit/recommend + V-ing: khuyên/cho phép, đề nghị làm gì.
Ví dụ: They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đỗ ở đây)
3. USED TO/GET USED TO
Cách sử dụng:
- Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Ví dụ: I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ)
- Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
Ví dụ: I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)
4. Stop
cách sử dụng:
- Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Ví dụ: Stop smoking: dừng hút thuốc
- Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Ví dụ: Stop to smoke: dừng lại để hút thuốc
5. Remember
Cách sử dụng:
- Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Ví dụ: Remember to send this letter (hãy nhớ gửi bức thư này)
- Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Ví dụ: He regrets leaving school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm)
6. Try
- Try to V: cố gắng làm gì
Ví dụ: I try to pass the exam. (tôi cố gắng vượt qua kỳ thi)
- Try V-ing: thử làm gì
Ví dụ: You should try unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này)
7. Like
- Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
Ví dụ: I like watching TV. (Tôi thích xem TV)
- Like to do: muốn làm gì, cần làm gì
Ví dụ: I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng anh)
8. Prefer
- Prefer V-ing to V-ing
Ví dụ: I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu)
- Prefer + to V + rather than (V)
Ví dụ: I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu)
9. Mean
- Mean to V: Có ý định làm gì
Ví dụ: He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
- Mean V-ing: Có nghĩa là gì
Ví dụ: This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
10. Need
- Need to V: cần làm gì
Ví dụ: I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay)
- Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
Ví dụ: Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt)
Đó là những dạng thức của những động từ sử dụng được cả ở dạng V-ing và to Verb mà các bạn cần biết. Hãy ghi nhớ để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!