Cách phát âm chữ S trong tiếng Anh
Phụ âm S là một trong những phụ âm quan trọng trong tiếng Anh. Đây là phụ âm mà rất nhiều người học tiếng Anh luôn luôn sử dụng sai.
- - Trang web học phát âm tiếng Anh chuẩn cho trẻ em
- - 5 bước tự học phát âm tiếng Anh lớp 4
- - Học phát âm nguyên âm ngắn I trong tiếng Anh
Để dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả hơn, Alokiddy gửi tới các em cách phát âm chữ S trong tiếng Anh cũng như dấu hiệu nhận biết của phụ âm này. Các em cần nắm vững cách phát âm và dấu hiệu nhận biết của phụ âm này để sử dụng cho đúng nhé!
Cách phát âm chữ S trong tiếng Anh
Chữ S là một phụ âm được sử dụng thường xuyên và liên tục trong tiếng Anh, vì vậy học cách phát âm chữ S trong tiếng Anh là nội dung quan trọng mà các em bắt buộc phải nắm vững.
-Ký hiệu quốc tế: /s/
-Cách phát âm: đầu tiên mặt lưỡi chạm mặt răng trên phía trong, lưỡi chuyển động đi ra phía trước, hai hàm răng đóng lại gần hơn. Khi phát âm /s/ âm luồng hơi trong miệng chà xát hơn các âm xát khác. Thanh âm không rung.
-Ví dụ:
soon /suːn/: sớm
crease /kriːs/: nếp nhăn, nếp gấp
sister /ˈsɪstə(r)/: chị, em gái
price /praɪs/: giá cả
piece /piːs/: mảnh, miếng
bus /bʌs/: xe bus
sip /sɪp/: hớp, nhấp
star /stɑː(r)/: ngôi sao
sand /sænd/: cát
Sunday /ˈsʌndeɪ/: chủ nhật
sailing /ˈseɪlɪŋ/: việc đi thuyền
sensible /ˈsensəbl/: có thể cảm nhận được
swim /swɪm/: bơi
yes /jes/: vâng, dạ
six /sɪks/: số 6
sleep /sliːp/: ngủ
say /seɪ/: nói
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: hứng thú
expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
Dấu hiệu nhận biết phụ âm S trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của các em. Hãy nắm vững những dấu hiệu nhận biết sau đây để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
-"s" được phát âm là /s/ khi:
+ "s" đứng đầu một từ
see /siː/: nhìn thấy
sad /sæd/: buồn
sing /sɪŋ/: hát
song /sɒŋ/: bài hát
south /saʊθ/: phương nam
story /ˈstɔːri/: câu truyện
speaker /ˈspiːkə(r)/: người nói
+"s" ở bên trong một từ và không ở giữa hai nguyên âm
most /məʊst/: hầu hết
haste /heɪst/: vội vàng, hấp tấp
describe /dɪˈskraɪb/: miêu tả
display /dɪˈspleɪ/: trưng bày
insult /ˈɪnsʌlt/: điểu sỉ nhục
instinct /ˈɪnstɪŋkt/: bản năng, linh tính
translate /trænsˈleɪt/: dịch, phiên dịch
+"s" ở cuối một từ đi sau f, k, p, t và gh
roofs /ruːfs/: mái nhà
stuffs /stʌfs/: vật liệu
books /bʊks/: sách
kicks /kiks/: cú đá
maps /mæps/: bản đồ
taps /tæps/: vòi nước
-"c" được phát âm là /s/ khi nó đứng trước e, i hoặc y
city /ˈsɪti/: thành phố
bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp
recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái sinh, tái chế
center /ˈsentə(r)/: trung tâm
century /ˈsentʃəri/: thế kỷ
cigar /sɪˈgɑː(r)/ : thuốc, xì gà
circle /ˈsɜːkl/: vòng tròn
citizen /ˈsɪtɪzən/: công dân
civilize /ˈsɪvɪlaɪz/: làm văn minh, khai hóa
cynic /ˈsɪnɪk/: người hay chỉ trích
cyclist /ˈsaɪklɪst/: người đi xe đạp
cypress /ˈsaɪprəs/: cây bách diệp
Cách phát âm chữ s trong tiếng Anh trên đây hi vọng đã giúp các bạn nhỏ có thể học phát âm tiếng Anh tốt nhất. Những bài học phát âm tiếng Anh tại Alokiddy sẽ giúp các em học phát âm tiếng Anh nói riêng và hoàn thiện các kỹ năng khác nói chung vô cùng hiệu quả. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy.com.vn nhé!