Vocabulary for IELTS Speaking topic Appearance
Appearance – vẻ bề ngoài là một trong những chủ đề quen thuộc trong các bài thi Ielts Speaking. Những từ vựng tiếng Anh chuyên sâu về một chủ đề nào đó sẽ giúp người học tiếng Anh nắm được những nhóm từ cần thiết phục vụ cho mục đích nói tiếng Anh của mình.
Vocabulary for IELTS Speaking topic Appearance sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh hay nhất và cần thiết cho bài thi Speaking của mình.
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Travelling and Holiday
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Relationships
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Work
Vocabulary for IELTS Speaking topic Appearance
Những từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao này đều thuộc nội dung cần thiết cho phần thi nói Ielts. Các bạn hãy chú ý ghi nhớ để có được điểm số Ielts cao nhất nhé!
- Figure: Vóc dáng
- Beautiful Figure: Vóc dáng đẹp
- Slim Figure: mảnh khảnh
- Hourglass Figure: Vóng dáng đồng hồ cát
- Well Built: Vạm vỡ
- Dress smartly: Ăn mặc ảnh bao >< Dress slovenly : Ăn mặc lôi thôi
- Get Done up: Ăn diện cho đẹp
- Complexion: da
- Fair Complexion: da trắng
- Pointed face: gương mặt cằm V-line
- Round face: gương mặt tròn
- Oval face: mặt trái xoan
- Look younger for yoi age: trẻ so với độ tuổi của ai đó
- Be middle aged: trung niên
- To get on a bit: già
- to bear a striking resemblance: Trông rất giống với…
- cropped hair: Tóc cắt rất ngắn
- disheveled hair: Đầu tóc bù xù
- to dress up to the nines: Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ
- fair hair: Tóc nhuộm màu sáng
- to be fair-skinned: Làn da sáng màu
- to get done up: Ăn mặc lich sự
- to be getting on a bit: Trở nên già đi
- to go grey: Tóc bắt đầu ngả bạc
- to be good looking: Ưa nhìn
- to grow old gracefully: Trở nên chín chắn
- to be hard of hearing: Bị lãng tai
- in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40
- scruffy: Ăn mặc luộm thuộm
- to look young for your age: Nhìn trẻ hơn so với tuổi
- to lose one’s figure: Để mất vóc dáng
- complexion: Nước da đẹp
- make up: Đồ trang điểm
- medium height: Chiều cao trung bình
- middle-aged: Tuổi trung niên khoảng từ 45 – 65
- to never have a hair out of place: Mái tóc được cắt rất đẹp
- to be overweight: Thừa cân
- pointed face: Khuôn mặt nhọn
- shoulder-length hair: Tóc ngang vai
- slender figure: Thân hình mảnh khảnh (cao và gầy)
- slim figure: Hình dáng mảnh mai (hấp dẫn)
- thick hair: Tóc dày
- to wear glasses: Đeo kính
- to be well-built: Thân hình cơ bắp
- to be well-turned out: Sáng sủa thông minh
- youthful appearance: Vẻ ngoài trẻ khỏe
Những từ vựng tiếng Anh dành cho Ielts sẽ được Alokiddy liên tục cập nhật trong những nội dung tiếp theo. Các bạn hãy chú ý theo dõi để có được những chủ đề luyện thi cần thiết nhất nhé!