Từ vựng tiếng Anh IELTS SPEAKING chủ đề tính cách con người
Một chủ đề tiếp theo thường hay ra nhất trong Ielts Speaking đó chính là chủ đề tính cách con người.
Từ vựng tiếng Anh Ielts Speaking chủ đề tính cách con người sau đây sẽ giúp các bạn có thêm những chủ điểm tiếng Anh mới, từ vựng mới, collocation mới, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn và đạt được điểm số cao hơn.
- Từ vựng tiếng Anh IELST SPEAKING chủ đề ENVIRONMENT
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất”
- Những động từ đi cùng giới từ From và For
Từ vựng tiếng Anh IELTS SPEAKING chủ đề tính cách con người
Cách tốt nhất giúp các bạn ghi nhớ được những từ vựng này đó là hãy đặt câu hoặc sáng tác chúng thành những câu truyện của riêng bạn và ghi nhớ chúng.
- to be the life and soul of the party: một người vui tính và thường là trung tâm của những cuộc vui
- to bend over backwards: cố gắng để giúp đỡ người khác
- broad-minded: cởi mở
- easy-going: thoải mái đầu óc, không suy nghĩ gì cả
- extrovert: người hướng ngoại
- fair-minded: suy nghĩ công bằng
- fun-loving: thích vui chơi, tụ tập
- to hide one’s light under a bushel: giấu tài, giấu nghề
- good company: thoải mái khi chơi cùng
- good sense of humour: vui tính
- introvert: người hướng nội
- laid-back: dễ dãi
- to lose one’s temper: lên cơn nóng tính
- narrow minded: cô lập, khép kín
- painfully shy: rất ngại ngùng
- to put others first: nghĩ cho người khác trước
- quick-tempered: nổi giận
- reserved: xấu hổ
- self-assured: tự tin
- self-centred: chỉ suy nghĩ cho bản thân
- self-confident: tin vào người khác
- self-effacing: giấu giếm tài năng, sống ẩn thân
- to take after: giống ai đó (trong gia đình)
- thick-skinned: không dễ bị ảnh hưởng
- trustworthy: có thể tin tưởng được
- two-faced: hai mặt, nói xấu sau lưng
Những từ vựng, cụm từ, collocation này sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong bài thi nói của mình. Hãy ghi lại và học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được kết quả cao trong bài thi năng lực tiếng Anh của mình!