Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật cần biết
Những từ vựng tiếng Anh về con vật là nhóm từ vựng mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần chú ý và nắm vững. Những nhóm từ vựng này thuộc tiếng Anh hàng ngày, từ vựng tiếng Anh đơn giản mà người học cần nắm vững.
Hãy cùng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật cần biết sau đây và ghi nhớ một cách đầy đủ nhất cho quá trình học tiếng Anh của mình nhé!
- Học ngay những từ vựng tiếng Anh về mùi vị
- Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thành phố và đô thị
- Những danh từ tập hợp phổ biến trong tiếng Anh
Tổng hơp từ vựng tiếng Anh về con vật cần biết
Những từ vựng tiếng Anh về con vật này sẽ giúp bạn có được những nhóm từ tiếng Anh phổ biến nhất, hãy ghi lại và học nhé!
1. Động vật dưới nước
– seagull: mòng biển
– pelican: bồ nông
– seal: chó biển
– walrus: con moóc
– killer whale: loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
– octopus: bạch tuộc
– dolphin: cá heo
– squid: mực ống
– shark: cá mực
– jellyfish: con sứa
– sea horse: cá ngựa
– whale: cá voi
– starfish: sao biển
– lobster: tôm hùm
– claw: càng
– shrimp: con tôm
– pearl: ngọc trai
– eel: con lươn
– shellfish: ốc
– coral: san hô
– clam: con trai
– crab: cua
2. Tên các loại chim
– Eagle: đại bàng
– Owl: cú mèo
– Falcon: chim ưng
– Vulture: kền kền
– Crow: quạ
– Ostrich: đà điểu
– Woodpecker: gõ kiến
– Pigeon: bồ câu
– Sparrow: chim sẻ
– Parrot: con vẹt
– Starling: chim sáo đá
– Hummingbird: chim ruồi
– Canary: chim bạch yến/chim vàng anh
– Peacock: con công (trống)
– Peahen: con công(mái)
– Swan: thiên nga
– Stork: cò
- Crane: sếu
– Heron: diệc
– Flamingo: chim hồng hạc
– Pelican: bồ nông
– Penguin: chim cánh cụt
– Blackbird: chim sáo
– Bluetit: chim sẻ ngô
– Buzzard: chim ó/chim diều
– Cuckoo: chim cúc cu
– Kingfisher: chim bói cá
– Magpie: chim ác là
– Nightingale: chim sơn ca
– Pheasant: gà lôi
– Bat: con dơi
– Bumble-bee: ong nghệ
– Butter-fly: bươm bướm
– Cockatoo: vẹt mào
– Dragon-fly: chuồn chuồn
– Fire-fly: đom đóm
– Papakeet: vẹt đuôi dài
– Pheasant: chim trĩ
– Gull: chim hải âu
– Goose: ngỗng
– Goldfinch: chim sẻ cánh vàng
– Bunting: chim họa mi
3. Tên các loài động vật bộ thú
– mouse: chuột
– rat: chuột đồng
– squirrel: sóc
– chipmunk: sóc chuột
– rabbit: thỏ
– deer: hươu đực
– doe: hươu cái
– fawn: nai nhỏ
– elk: nai sừng tấm
– moose: nai sừng tấm
– wolf howl: sói hú
– fox: cáo
– bear: gấu
– tiger: hổ
– boar: lợn hoang (giống đực)
– bat: con dơi
– beaver: con hải ly
– skunk: chồn hôi
– raccoon: gấu trúc Mĩ
– kangaroo: chuột túi
– koala bear: gấu túi
– lynx: mèo rừng Mĩ
– porcupine: con nhím
– panda: gấu trúc
– buffalo: trâu nước
– mole: chuột chũi
– polar bear: gấu bắc cực
– zebra: ngựa vằn
– giraffe: hươu cao cổ
– Rhinoceros: tê giác
– elephant: voi
– lion: sư tử đực
– lioness: sư tử cái
– cheetah: báo Gêpa
– leopard: báo
– hyena: linh cẩu
4. Tên loài động vật lưỡng cư
– frog: con ếch
– tadpole: nòng nọc
– toad: con cóc
– snake: con rắn
– cobra: rắn hổ mang
– lizard: thằn lằn
– alligator: cá sấu Mĩ
– crocodile: cá sấu
– dragon: con rồng
– dinosaurs: khủng long
5. Tên các loài côn trùng
– ant antenna: râu kiến
– anthill: tổ kiến
– grasshopper: châu chấu
– cricket: con dế
– scorpion: bọ cạp
– fly: con ruồi
– cockroach: con gián
– spider: con nhện
– ladybug: bọ rùa
– spider web: mạng nhện
– wasp: ong bắp cày
– snail: ốc sên
– worm: con giun
- mosquito: con muỗi
– parasites: kí sinh trùng
– flea: bọ chét
– beetle: bọ cánh cứng
– butterfly: com bướm
– caterpillar: sâu bướm
– cocoon: kén
– moth: bướm đêm
– dragonfly: chuồn chuồn
– praying mantis: bọ ngựa
– bee: con ong
– centipede: con rế
Những loài động vật trong tiếng Anh có rất nhiều, vì vậy nắm được những từ vựng này đã có thể giúp các bạn loại bỏ đi được những chướng ngại lớn trong tiếng Anh rồi đấy!