Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ Good
Good có nghĩa là tốt. Ngoài từ good bạn có thể sử dụng nhiều từ vựng tương tự, cùng lớp nghĩa áp dụng trong từng văn cảnh cụ thể. Như vậy sẽ giúp cuộc nói chuyện của bạn trở nên thú vị, tránh tình trạng dùng lặp từ.
Các cụm từ tiếng Anh đi liền với từ time thường dùng
Học từ vựng tiếng Anh qua tên các trường đại học tại Việt Nam
Học từ vựng tiếng Anh qua các kiểu nhìn khác nhau
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ Good
Rất nhiều từ đồng nghĩa với good trong tiếng Anh
- Excellent: Xuất sắc
- Fine: Tốt / ổn
- Superior: Vượt trội
- Wonderful: Tuyệt vời
- Marvelous: Vĩ đại
- Qualified: Chất lượng
- Suited: Phù hợp (với ai, cái gì)
- Suitable: Thích hợp (thời điểm)
- Proper: Chính xác
- Capable: Có năng lực
- Generous: Hào phóng
- Kind: Tử tế
- Friendly: Thân thiện
- Gracious: Duyên dáng
- Obliging: Mang ơn
- Pleasant: Dễ thương, dễ gần
- Pleasurable: Thú vị
- Satisfactory: Hài lòng
- Honorable: Vinh dự
- Reliable: Đáng tin cậy (tin tức)
- Trustworthy: Đáng tin cậy (người)
- Favorable: Có thiện chí
Vận dụng các từ đồng nghĩa theo văn cảnh cụ thể
- Profitable: Có ích
- Advantageous: Thuận lợi
- Righteous: Công bằng
- Expedient: Phù hợp
- Helpful: Hữu ích
- Valid: Hiệu quả
- Genuine: Chính hãng
- Ample: Rộng lượng
- Estimable: Đáng quý trọng
- Beneficial: Có lợi
- Worthy: Xứng đáng
- Superb: Tuyệt vời
- Edifying: Sáng suốt, thông trí (mở mang trí tuệ)
Bạn có thể sử dụng linh hoạt những từ vựng đồng nghĩa với từ Good trong tiếng Anh và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ tốt hơn.