Những cụm từ tiếng Anh với Over
Cụm từ tiếng Anh với over là một trong những nhóm từ vựng giúp các bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn.
Những bài học tiếng Anh này không quá khó nếu các bạn biết cách học. Những nhóm từ vựng theo chủ điểm mà Alokiddy gửi tới các bạn sẽ giúp các bạn có được những từ mới, chủ điểm mới cho quá trình học tiếng Anh của mình.
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food)
- Học từ vựng tiếng Anh qua hệ thống cơ quan nhà nước
- Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốc độ
Những cụm từ tiếng Anh với Over
Những cụm từ này các bạn hãy ghi nhớ nhé vì chúng cũng không có quá nhiều và cũng rất dễ học:
- Overbalance (n) – /ˌəʊ.vəˈbæl.əns/: mất thăng bằng
- Overburdened (adj) – /ˌoʊ.vərˈbɜr.dənd/: quá nặng, quá sức
- Overconfident (adj) – /ˌoʊ.vərˈkɑːn.fə.dənt/: quá tự tin
- Overdo (v) – /ˌoʊ.vɚˈduː/: làm việc gì đó quá sức
- Overflow (v) – /ˌoʊ.vɚˈfloʊ/: tràn ra
- Overindulge (v) – /ˌoʊ.vɚ.ɪnˈdʌldʒ/: quá chiều chuộng
- Overjoyed (adj) – /ˌoʊ.vɚ.ɪnˈdʌldʒ/: quá vui vẻ, quá hạnh phúc
- Overload (v) – /ˌoʊ.vɚˈloʊd/: quá tải
- Overpaid (v) – /ˌoʊ.vɚˈpeɪd/: trả quá nhiều, thù lao quá cao
- Overproduce (v) – /ˌoʊ.vɚ.prəˈduːs/: sản xuất quá thừa
- Overqualified (adj) – /ˌəʊ.vəˈkwɒl.ɪ.faɪd/: thừa tiêu chuẩn
- Overrate (v) – /ˌəʊ.vəˈreɪt/: đánh giá quá cao
- Overreact (v) – /ˌoʊ.vɚ.riˈækt/: phản ứng thái quá
- Oversleep (v) – /ˌoʊ.vɚˈsliːp/: ngủ quá nhiều
- Overstate (v) – /ˌoʊ.vɚˈloʊd/: nói quá, phóng đại
- Overthink (v) – /ˌəʊ.vəˈθɪŋk/: cân nhắc quá kĩ (theo chiều hướng không cần thiết)
- Overtime (n) – /ˈəʊ.və.taɪm/: quá thời gian
- Overturn (v) – /ˌoʊ.vɚˈtɝːn/: sự lật đổ, đảo lộn
- Overweight (adj) – /ˌəʊ.vəˈweɪt/: thừa cân
- Overwork (v) – /ˌoʊ.vɚˈwɝːk/: làm việc quá sức
- Talk it over: Thảo luận về việc gì đó
- Hand something over/Hand over something: Đưa cái gì đó cho ai
- Hang over/Hang over someone or something: Lo lắng về cái gì đó mà có thể xảy ra
- Paper over (the cracks): Cố gắng giấu đi khó khăn hơn là tìm giải pháp cho nó
- Be doubled over: Bị gập người xuống vì bạn đang bị đau hoặc đang cười
- Chew something over / Chew over something: Suy nghĩ về việc gì đó một cách cẩn thận
- Blow over: Một hoàn cảnh mà sự nguy hiểm hoặc đe dọa tiềm năng đã chấm dứt trở thành khó khăn
Hãy ghi nhớ những cụm từ và cụm động từ tiếng Anh với Over này để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!