Cụm động từ tiếng Anh về động tác cơ thể
Học từ vựng tiếng Anh với những cụm động từ là cách giúp các bạn có được những từ vựng tiếng Anh khoa học và học tiếng Anh nhanh hơn.
Học tiếng Anh theo cụm động từ là cách giúp người học tiếng Anh hiểu được tiếng Anh nhanh hơn và học tiếng Anh hiệu quả hơn. Cụm động từ tiếng Anh về động tác cơ thể là những cụm động từ mà chúng ta thường xuyên sử dụng và chúng sẽ giúp chúng ta có được những từ vựng tiếng Anh cần thiết nhất.
- Học từ vựng tiếng Anh chủ điểm khách sạn
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật cần biết
- Học ngay những từ vựng tiếng Anh về mùi vị
Cụm động từ tiếng Anh về động tác cơ thể
Những từ vựng tiếng Anh về động tác cơ thể này bao gồm những hành động mà chúng ta thường thực hiện. Việc gọi tên những động từ này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.
– Blink your eyes: Nháy mắt
– Blow nose: Hỉ mũi
– Brush your teeth: đánh răng
– Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
– Combing: chải đầu
– Cross your arms: Khoanh tay
– Cross your legs: Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi)
– Give the finger: giơ ngón giữa lên (F*** you)
– Give the thumbs up/down: giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)
– Keep your fingers crossed: bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)
– Knod your head: Gật đầu
– Listen to music: nghe nhạc
– Raise an eyebrow/Raise your eyebrows: Nhướn mày
– Roll your eyes: Đảo mắt
– Shake your head: Lắc đầu
– Shrug your shoulders: Nhướn vai
– Stick out your tongue: Lè lưỡi
– Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác
– Wash your face: rửa mặt
Những cụm động từ tiếng Anh thú vị này các bạn hãy học theo những ví dụ nhé. Việc học theo những ví dụ sẽ giúp các bạn học tiếng Anh nhanh hơn đấy!