600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 3
Trong hai phần trước chúng ta đã cùng tìm hiểu 400 từ vựng tiếng Anh Toeic quan trọng. Trong phần 3 và cũng là phần cuối cùng của bộ 600 từ vựng tiếng Anh Toeic quan trọng không thể bỏ qua này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tiếp 200 từ vựng còn lại.
Hãy ghi lại để có thể có được tài liệu học tiếng Anh một cách khoa học nhất nhé.
- 600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 2
- 600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 1
- Từ vựng tiếng Anh IELTS SPEAKING chủ đề tính cách con người
600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua
401. perspective(n) viễn cảnh, triển vọng
402. persuade(v) thuyết phục (= convince)
403. pertinent(adj) phù hợp, có liên quan
404. petition(n) đơn yêu cầu, kiến nghị
405. physical(adj) thuộc thể chất, thuộc vật chất
406. pick up(v) đảm nhiệm, nhận làm
407. plan(n) kế hoạch; (v) lên kế hoạch
408. policy(n) chính sách
409. popularity(n) tính phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng
410. portfolio(n) danh mục đầu tư. danh mục vốn đầu tư
411. portion(n) phần, đoạn, khúc
412. position(n) vị trí, tư thế, địa vị
413. potential(adj) khả năng
414. practice(n) bài luyện, phương pháp làm
415. preclude(v) ngăn ngừa, loại trừ
416. predict(v) nói trước, báo trước, dự đoán
417. preference(n) sự thiên vị, sự ưu tiên, sự thích hơn
418. prepare(v) chuẩn bị
419. prerequisite(n) điều cần có trước hết, điều kiện tiên quyết
420. present(v) giới thiệu, trình bày, thể hiện
421. prevent(v) cản trở, gây trở ngại
422. primary(adj) chính, chủ yếu, ưu tiên
423. priority(n) quyền ưu tiên, sự ưu tiên hàng đầu
424. procedure(n) thủ tục, chuỗi hành động (cần được hoàn thành để thực hiện cái gì).
425. process(n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình
426. productive(adj) năng suất, hiệu quả
427. productive(adj) năng suất, sản lượng cao
428. profession(n) nghề nghiệp
429. profile(n) sơ lược tiểu sử
430. profitable(adj) có lợi, sinh lãi
431. progress(n) tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ
432. prohibit(n) cấm, ngăn cấm
433. projected(adj) mang tính chất ước tính (dựa trên số liệu hiện có)
434. promise(v) hứa hẹn, đảm bảo
435. promote(v) thăng chức, đề bạt; đưa ra
436. prompt(adj) nhanh chóng, ngay tức thì; (n) kỳ hạn trả nợ
437. proof(v) tìm lỗi
438. prospective(adj) thuộc tương lai, sẽ tới về sau
439. protect(v) bảo vệ
440. provider(n) nhà cung cấp
441. provision(n) điều khoản (hợp đồng)
442. proximity(n) sự lân cận, trạng thái gần
443. pull out(v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏi
444. punctual(adj) đúng giờ
445. qualification(n) trình độ chuyên môn; (sn) các giấy tờ chứng nhận khả năng
446. quality(n) phẩm chất, đặc tính
447. quote(v) trích dẫn, định giá; (n) đoạn trích dẫn, lời trích dẫn
448. raise(n) sự nâng, sự tăng (lương)
449. random(adj) ngẫn nhiên, tình cờ
450. range(n) phạm vi, lĩnh vực
451. rate(n) loại, hạng, sự đánh giá, sự xếp hạng
452. realistic(adj) có óc thực tế
453. reason(n) lý do
454. recognition(n) sự công nhận, sự thừa nhận
455. recommend(v) khuyên, tiến cử
456. reconcile(v) làm thích hợp, làm phù hợp
457. record(n) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép
458. recruit(v) tuyển mộ (thêm nhân viên)
459. rectify(v) sửa lại cho đúng
460. recur(v) quay lại, lặp lại
461. reduction(n) sự giảm bớt, sự thu nhỏ
462. refer(v) ám chỉ, nhắc đến
463. reflect(v) phản chiếu, phản ánh
464. refund(n) tiền trả lại; (v) hoàn lại
465. regardless(adj) bất chấp, mặc dù
466. register(v) đăng ký, ghi danh
467. registered(adj) đã đăng ký, bảo đảm (thư)
468. regularly(adv) thường xuyên, đều đặn, theo quy tắc
469. regulation(n) quy định, quy tắc, điều lệ; (v) điều khiển, điều tiết
470. rehearse(v) diễn tập, tập kịch
471. reinforce(v) tăng cường, củng cố
472. reject(v) từ chối, bác bỏ
473. relatively(adv) hơi, tương đối
474. relaxation(n) sự nghỉ ngơi, sự giải trí
475. release(v) phát hành, cấp phép
476. relinquish(v) từ bỏ, giao, dâng, nộp
477. rely(v) tin cậy, dựa vào
478. remainder(n) phần còn lại, chỗ còn lại, số dư
479. remember(v) nhớ, ghi nhớ, nhớ lại
480. remind(v) nhắc nhở, làm nhớ lại
481. remote(adj) xa, xa xôi, hẻo lánh
482. repel(v) khước từ, cự tuyệt, đẩy lùi
483. replace(v) thay thế
484. represent(v) tiêu biểu cho, tượng trưng cho, đại diện cho
485. reputation(n) danh tiếng, thương hiệu
486. require(v) yêu cầu, đòi hỏi
487. research(n) sự nghiên cứu
488. reserve(n) đặt; giữ trước, để dành
489. resolve(v) giải quyết (vấn đề)
490. resource(v) tài sản, tài nguyên
491. respond(v) trả lời, đáp ứng, phản ứng lại
492. responsibility(n) bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
493. restore(v) phục hồi
494. restriction(n) sự hạn chế. sự giới hạn
495. result(n) hậu quả, kết quả
496. retire(v) về hưu
497. return(n) tiền lời; doanh lợi, thu nhập
498. review(n) sự phê bình, bài phê bình (cuốn sách, vở kịch); (v) phê bình
499. revise(v) duyệt lại, sửa đổi
500. revolution(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng
501. risk(n) nguy cơ, mối nguy hiểm
502. run(v) hoạt động
503. salary(n) lương tháng
504. sample(n) mẫu, (v) lấy mẫu, thử mẫu
505. satisfy(v) làm hài lòng
506. scan(v) nhìn lướt, quét
507. schedule(n) lịch trình làm việc, thời gian biểu; (n) lập thời gian biểu, lên lịch làm việc
508. scrutinize(v) nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
509. search(v) tìm kiếm
510. secure(v) đạt được, chiếm được, tìm được, đảm bảo
511. select(v) chọn
512. sense(n) cảm giác, khả năng phán đoán
513. seperate(adj) riêng rẽ. tách rời
514. serious(adj) nghiêm trọng, trầm trọng
515. service(n) dịch vụ; sự phục vụ
516. session(n) kỳ họp, phiên họp
517. settle(v) xác định (nơi chốn); thanh toán (hoá đơn), trả (tiền)
518. set up(v) sắp xếp, xếp đặt
519. sharp(adj) nhọn, sắc, đột ngột, (người) thông minh
520. ship(v) chuyển đi, gửi đi
521. shut down(v) tắt
522. signature(n) chữ ký
523. significant(adj) đầy ý nghĩ, quan trọng đáng kể
524. site(n) nơi, chỗ; (v) đặt, để
525. situation(n) tình thế, trạng thái
526. skills(n) sự khéo léo, sự tinh xảo, tay nghệ cao
527. smooth(adj) trôi chảy, êm thấm, hoà nhã
528. software(n) phầm mềm, chương trình chạy trên máy tính
529. sold out(adj) bán hết (vé, hàng)
530. solve(v) giải quyết, tháo gỡ (vấn đề)
531. source(n) nguồn, nguồn gốc
532. specialize(v) chuyên về, chuyên môn hoá
533. specify(v) chỉ rõ, định rõ
534. spectrum(n) một dãy, một chuỗi
535. spouse(n) chồng, vợ
536. stage(v) trình diễn
537. statement(n) bản kê khai, bản báo cáo tài chính
538. stationery(n) đồ dùng văn phòng
539. stay on top of(v) cập nhật/ nắm bắt thông tin mới nhất
540. stock(n) nguồn hàng, nguồn cung cấp; (v) tích trữ
541. storage(n) nơi lưu trữ, kho
542. strategy(n) chiến lược
543. strict(adj) chính xác, nghiêm ngặt
544. strong(adj) mạnh mẽ, kiên cố, vững chắc
545. subcriber(v) đặt mua dài hạn; (n) thuê bao, người đặt mua
546. subjective(adj) chủ quan
547. subject to(adj) khuất phục, tuân thủ, phụ thuộc
548. submit(v) nộp, trình
549. substantial(adj) giàu có, có tài sản, quan trọng, có giá trị lớn.
550. substitute(v) thay thế, thế chỗ
551. subtract(v) lấy đi, trừ đi
552. success(n) sự thành công, thắng lợi
553. successive(adj) kế tiếp, liên tục, lần lượt
554. sufficient(adj) đủ
555. suggest(v) đề nghị
556. suitable(adj) phù hợp, thích ứng
557. supervisor(n) người giám sát
558. supply(v) cung cấp, đáp ứng nhu cầu; (n) kho dự trữ
559. system(n) hệ thống
560. systematic(adj) có hệ thống, có phương pháp
561. take back(v) nhận lại, rút lại
562. take out(v) thu hồi, rút lui
563. take part in(v) tham gia, tham dự
564. target(n) mục tiêu; (v) đặt mục tiêu
565. taste(n) sự nếm (thức ăn), khả năng nhận thức (vị), khiếu thẩm mĩ, khẩu vị
566. technical(adj) chuyên môn, kỹ thuật
567. tedious(adj) tẻ nhạt, thiếu hấp dẫn
568. tempt(v) cám dỗ, quyến rũ
569. terms(n) điều kiện, điều khoản
570. theme(n) đề tài, chủ đề
571. thorough(adj) hoàn toàn, kỹ lưỡng
572. thrill(n) sự rùng mình (hoảng sợ), sự rộn ràng (vì vui sướng)
573. throw out(v) vứt bỏ
573. tier(n) tầng, lớp, bậc
574. time-consuming(adj) dài dòng, tốn thời gian
575. training(n) sự đào tạo
576.transaction(n) công việc kinh doanh, giao dịch
577. translation(n) sự chuyển, sự dịch, bản dịch
578. trend(n) xu hướng, mốt, cái đang thịnh hành
579. turnover(n) sự luân chuyển vốn; số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
580. typical(adj) tiêu biểu, đặc thù
581. uniform(adj) đồng dạng, cùng kiểu
582. update(v) cập nhật; (n) thông tin mới nhất
583. urge(v) nài nỉ, cố thuyết phục/ thúc giục; (n) sự ham muốn mạnh mẽ
584. usual(adj) thường lệ, thường dùng
585. valid(adj) có hiệu lực, hợp lệ
586. value(n) giá trị, ý nghĩa
587. vary(v) thay đổi, biến đổi
588. verbal(adj) bằng lời
589. verify(v) xác minh, thẩm tra, kiểm lại
590. vested(adj) được trao cho, được quyền
591. volunteer(n) tình nguyện viên ; (v) xung phong làm
592. wage(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)
593. warn(v) cảnh báo
594. waste(v) lãng phí; (n) rác, vật không có giá trị
595. weakness(n) nhược điểm
596. wise(adj) thông thái, sáng suốt, có kinh nghiệm, hiểu biết nhiều
597. withhold(v) kìm lại, giữ lại, giấu
598. wrinkle(n) nếp gấp (vải, quần áo)
599. yield(n) sản lượng, lợi nhuận; (v) sinh lợi
Những từ vựng tiếng Anh này đều thuộc bộ từ vựng Toeic cần phải biết. Các bạn hãy ghi nhớ để có thể đạt được điểm số cao nhất trong bài thi Toeic của mình nhé. Chúc các bạn học tốt!