100 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
Mùa hè đã tới và học 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè sau đây sẽ giúp các bạn học tiếng Anh theo một lộ trình và đầy đủ nhất.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm sẽ giúp người học tiếng Anh nắm được những kiến thức một cách đầy đủ và đồng bộ. Hãy cùng Alokiddy học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mùa hè thú vị sau đây nhé!
- Các loại Collocations thường gặp
- Cách dùng College và University trong IELTS
- Nhóm từ vựng chủ chốt trong IELTS Writing Task 1
100 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
Những từ vựng tiếng Anh này không quá khóa và các bạn hãy ghi nhớ để phục vụ cho giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!
– air conditioner: máy lạnh
– August: tháng 8
– backpacking: du lịch bụi
– baseball: bóng chày
– bathing suit” đồ bơi
– beach: bãi biển
– berries: quả mọng nước
– bikini: đồ bikini
– blistering heat: bỏng rộp do nóng
– boating: chèo thuyền
– camp: trại, khu trại
– camping: cắm trại
– canoeing: chèo xuồng
– daisy: hoa cúc
– diving: lặn, đi lặn
– ease: làm dịu bớt
– fan: quạt
– flowers: hoa
– fourth of July: ngày 4 tháng 7
– fresh fruit: trái cây tươi
– Frisbee: đĩa nhựa để ném
– gardening:làm vườn
– grass: cỏ
– heat: nhiệt
– hiking: đi bộ đường dài
– holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ
– hot: nóng
– humidity: độ ẩm
– ice cream: kem
– Independence Day: ngày độc lập
– journey: chuyến đi
– July: tháng 7
– July fourth: ngày 4 tháng 7
– June: tháng 6
– lightning: sấm chớp
– muggy: oi bức, ngạc hơi
– ocean: đại dương
– outdoors: ngoài trời
– outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi
– outside: bên ngoài
– park: công viên
– picnic: dã ngoại
– play: chơi
– popsicle: que kem
– recreation: khu giải trí
– relax: thư giản
– rest: nghỉ ngơi
– road trip: chuyến đi đường bộ
– rose: hoa hồng
– sandals: giày sandal
– sandcastle: lâu đài cát
– sailing: đi thuyền buồm
– sea: biển
– searing heat: bỏng rát
– seashore: bờ biển
– season: mùa
– shorts: quần ngắn
– showers: tắm vòi hoa sen
– sightseeing: đi ngắm cảnh
– stifling: ngột ngạt
– summer: mùa hè
– summer solstice: hạ chí
– sun: mặt trời
– sundress: váy mùa hè
– sunflower: hoa hướng dương
– sunhat: mũ đi nắng
– sunny: nắng
– sunscreen: kem chống nắng
– sweltering: oi ả
– swim: bơi
– swim fins: chân vịt để bơi
– swimming cap: mũ bơi
– tan: rám nắng
– thunder: sấm
– thunderstorm: dông
– travel: du lịch
– trip: chuyến đi
– trunks: thân cây
– vacation: kỳ nghỉ
– visit: chuyến thăm
– voyage: chuyến đi trên biển
– warm weather: thời tiết ấm ám
– watermelon: dưa hấu
– waterpark: công viên nước
– waterski: trượt nước, ván lướt
– wave: Lướt sóng
Hãy cùng học từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm với Alokiddy nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!