100 từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông cần biết
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách học nhanh nhất và hiệu quả nhất đối với tất cả người học tiếng Anh dù là tiếng Anh người lớn hay tiếng Anh cho trẻ em.
Đối với tiếng Anh cho trẻ em, các bạn nên chọn lọc từ vựng sao cho phù hợp với độ tuổi của các em. 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông này sẽ gửi tới các bạn những từ vựng tiếng Anh quan trọng và cần thiết nhất cho chủ điểm này. Các em nhỏ có thể tham khảo những bài học từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông được chia nhỏ trong những phần trước nhé!
- Học ngay 10 từ vựng “cực chất” chinh phục IELTS
- Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cực nhanh nhờ bài thơ lục bát
- Thử tài tiếng Anh với 10 câu nói cực khó
100 từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông cần biết
Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao thông này sẽ xuất hiện nhiều trong những kỳ thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp mà các bạn nên biết.
– level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
– jump leads: dây sạc điện
– oil: dầu
– turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
– fork: ngã ba
– toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
– toll road: đường có thu lệ phí
– motorway: xa lộ
– hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
– dual carriageway: xa lộ hai chiều
– one-way street: đường một chiều
– T-junction: ngã ba
– roundabout: bùng binh
– accident: tai nạn
– breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
– traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
– parking meter: máy tính tiền đỗ xe
– car park: bãi đỗ xe
– parking space: chỗ đỗ xe
– multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
– parking ticket: vé đỗ xe
– driving licence: bằng lái xe
– reverse gear: số lùi
– diesel: dầu diesel
– petrol :xăng
– unleaded: không chì
– petrol pump: bơm xăng
– driver: tài xế
– to drive: lái xe
– to change gear: chuyển số
– jack: đòn bẩy
– flat tyre: lốp sịt
– bypass: đường vòng
– services: dịch vụ
– to swerve: ngoặt
– signpost: biển báo
– to skid: trượt bánh xe
– speed: tốc độ
– to brake: phanh (động từ)
– to accelerate: tăng tốc
– to slow down: chậm lại
– spray: bụi nước
– icy road: đường trơn vì băng
– toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
– toll road : đường có thu lệ phí
– motorway : xalộ
– hard shoulder : vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
– dual carriageway : xa lộ hai chiều
– one-way street : đường một chiều
– T-junction : ngã ba
– roundabout : bùng binh
– accident : tai nạn
– breathalyser : dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
– traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
– parking meter : máy tính tiền đỗ xe
– car park : bãi đỗ xe
– parking space : chỗ đỗ xe
– multi-storey car park : bãi đỗ xe nhiều tầng
– parking ticket : vé đỗ xe
– driving licence : bằng lái xe
– reverse gear : số lùi
– learner driver : người tập lái
– passenger : hành khách
– to stall : làm chết máy
– tyre pressure : áp suất lốp
– traffic light : đèn giao thông
– speed limit : giới hạn tốc độ
– speeding fine : phạt tốc độ
– level crossing : đoạn đường ray giao đường cái
– jump leads : dây sạc điện
– petrol : xăng
– unleaded : không chì
– driving test : thi bằng lái xe
– driving instructor : giáo viên dạy lái xe
– driving lesson : buổi học lái xe
– traffic jam : tắc đường
– road map : bản đồ đường đi
– mechanic : thợ sửa máy
– garage : gara
– second-hand : đồ cũ
– bypass : đường vòng
– services : dịch vụ
– to swerve : ngoặt
– puncture: thủng xăm
– car wash: rửa xe ô tô
– driving test: thi bằng lái xe
– driving instructor: giáo viên dạy lái xe
– driving lesson: buổi học lái xe
– traffic jam: tắc đường
– road map: bản đồ đường đi
– mechanic: thợ sửa máy
– garage: ga ra
– second-hand: đồ cũ
– learner driver: người tập lái
– passenger: hành khách
– to stall: làm chết máy
– tyre pressure: áp suất lốp
– traffic light: đèn giao thông
– speed limit: giới hạn tốc độ
– speeding fine: phạt tốc độ
Hãy ghi lại những từ vựng này để học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé. Đối với tiếng Anh thiếu nhi các em hãy tham khảo thêm những chủ đề từ vựng về giao thông trong các bài trước tại Alokiddy.com.vn nhé!