Vocabulary for IELTS Speaking topic Advertising
Advertising – Quảng cáo là một trong những chủ đề Speaking thường rơi vào nhất trong bài thi Ielts. Mỗi bài thi Ielts đều có những chủ điểm riêng và đòi hỏi người học phải nắm vững được những từ vựng chuyên môn của chủ điểm đó.
Vocabulary for Ielts Speaking topic Advertising – Quảng cáo sau đây sẽ giúp các bạn có thêm những từ vựng cần thiết cho chủ đề này.
- Hệ thống từ vựng hot nhất về du lịch
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về cung hoàng đạo và tính cách từng cung
Vocabulary for IELTS Speaking topic Advertising
Chủ điểm này cũng có rất nhiều từ vựng đặc trưng mà các bạn học tiếng Anh cần nắm vững để chuẩn bị cho kỳ thi của mình.
- advertising agency: Công ty quảng cáo
- advertising budget: Ngân sách giành cho quảng cáo
- brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
- brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
- buy and sell: Mua và bán
- call to action: Kêu gọi hành động
- celebrity endorsement: Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
- classified ads: Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,…)
- to cold call: Tiếp thị
- commercial break: Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
- commercial channel: Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
- to go viral: Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
- junk mail: Tờ rơi quảng cáo
- to launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
- mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
- mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
- niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
- to place an advert: Đăng quảng cáo
- press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
- prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
- product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
- sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
- to show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
- social media: Mạng xã hội
- spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
- target audience: Khách hàng mục tiêu
- word of mouth: Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm
Những chủ điểm vocabulary tiếp theo sẽ được Alokiddy gửi tới các bạn trong những nội dung tiếp theo. Hãy theo dõi để có được những chủ điểm quan trọng cho bài thi Ielts của mình nhé!