Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ
Chúng ta biết đến động từ sleep trong tiếng Anh là ngủ. Vậy ngủ gật, ngủ say, ngủ nướng hay cú đêm trong tiếng Anh gọi là gì.
Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ mà bạn có thể tham khảo để bổ sung thêm vốn từ cho bản thân nhé.
100 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
Các loại Collocations thường gặp
Cách dùng College và University trong IELTS
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ
- A night owl: cú đêm (người hay thức khuya)
- Drowsy: buồn ngủ, gà gật
Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ
- Fall asleep: ngủ quên
- Oversleep: dậy trễ, ngủ quá giấc
- Passed out: ngủ thiếp đi
- Pull an all-nighter: thức suốt đêm
- Sleep in: ngủ nướng
- Sleep like a baby: ngủ bình yên như đứa trẻ
- Sleep like a log: ngủ say không biết gì
- Snore: ngáy
- Stay up late: thức khuya
- Take a nap: ngủ trưa (chợp mắt)
- Tuck in: vỗ về ai đó ngủ
Học cách diễn đạt giấc ngủ bằng tiếng Anh
Một số ví dụ cụ thể:
- He always plays game until 2 a.m, so he is really a night owl.
Cậu ấy hay thức chơi điện tử tới tận 2 giờ sáng, vì thếcậu ta đúng là một con cú đêm.
- I pulled an all nighter to make this gift for you.
Tớ đã thức suốt đêm để làm món quà này cho cậu đó.
- I did sleep like a log when you called me last night.
Tớ ngủ không biết gì khi cậu gọi tớ đêm qua.
- I usually take a nap from 12 a.m to 12.30 p.m.
Tớ hay ngủ trưa từ 12h tới 12h30.
- She tucks her baby in bed.
Cô ấy giỗ bé ngủ trên giường.
Chắc chắn những từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ này bạn sẽ gặp thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày đó. Vì thế để ghi nhớ tốt hơn, bạn có thể đặt ví dụ cho riêng mình, sau đó gắn vào từng văn cảnh. Cách tốt nhất là luyện nói và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày, như vậy sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn rất nhiều đó.