Từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
Từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều vốn từ vựng để học tiếng Anh đó.
Gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh
100 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
Từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
Khi muốn miêu tả một người phụ nữ yêu kiều, đáng yêu. Hay một người phụ nữ hấp dẫn, đẹp thì nên dùng những từ vựng tiếng Anh nào. Các tính từ dùng để miêu tả người trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều từ vựng bổ ích trong việc học tiếng Anh mỗi ngày.
Các miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ qua các từ vựng tiếng Anh
- Adorable (adj ) – /əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu
- Attractive (adj) – /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn
- Beautiful (adj) – /ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
- Benevolent (adj) – /bəˈnevələnt/: nhân ái
- Capable (adj) – /ˈkeɪpəbl/: đảm đang
- Compliant (adj) – /kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
- Faithful (adj) – /ˈfeɪθfl/: thủy chung
- Industrious (adj) – /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù
- Lovely (adj) – /ˈlʌv.li/: đáng yêu
- Elegance (adj) – /ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng
- Painstaking (adj) – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó
Học từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng
- Resilient (adj) – /rɪˈzɪliənt/: kiên cường
- Resourceful (adj) – /rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát
- Sacrificial (adj) – /ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh
- Virtuous (adj) – /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
- Thrifty (adj) – /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm
- Tidy (adj) – /ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng
- Graceful (adj) – /ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều
- Sensitive (adj) – /ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm
- Soothing (adj) – /ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng
Từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ mà chúng tôi giới thiệu ở trên, các bạn có thể lưu lại để học và nâng cao vốn từ vựng mỗi ngày nhé.