Trẻ học từ vựng tiếng Anh về nỗi buồn
Chủ đề nỗi buồn là một trong những chủ đề về cảm xúc thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Trẻ học từ vựng tiếng Anh về nỗi buồn
Học từ vựng gắn liền với những chủ đề thân quen sẽ giúp trẻ dễ ghi nhớ hơn. Trong bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn cũng như trẻ cách học từ vựng tiếng Anh về nỗi buồn và những từ vựng thông dụng, thường gặp nhất.
Trẻ dùng những mẫu câu nào để diễn tả nỗi buồn của mình
- Bad /bæd/: tồi tệ
- Blue /bluː/ buồn rầu
- Depressed /dɪˈprest/ buồn vô vọng
- Devastated /'devəsteɪtɪd/ sụp đổ, sốc
- Disheartened /dɪsˈhɑːtənd/ thất vọng
- Dispirited /dɪˈspɪrɪtɪd/ mất tinh thần, ít hy vọng
- Down /daʊn/ không vui, mất tinh thần, không có hứng
- Downcast /ˈdaʊnkɑːst/ buồn, vô vọng
- Gloomy /ˈɡluːmi/ buồn vô vọng
- Glum /ɡlʌm/ u buồn
- Gutted /ˈɡʌtɪd/ rất thất vọng
Miêu tả tâm trạng của mình là cách học tiếng Anh hiệu quả
- Heartbroken /ˈhɑːtˌbrəʊkən/ rất buồn
- Melancholy /ˈmeləŋkɒli/ buồn
- Miserable /ˈmɪzərəbl̩/ rất buồn; buồn bực và không thoải mái
- Pathetic /pəˈθetɪk/ đáng thương cảm, buồn thương
- Sorrowful /ˈsɒrəʊfəl/ rất buồn
- Unhappy /ʌnˈhæpi/ buồn, không hài lòng
- Upset /ʌpˈset/ buồn, lo lắng, bực mình
- Wretched /ˈretʃɪd/ mệt mỏi, buồn bực
Đây là những từ vựng có nghĩa giống với nỗi buồn trong tiếng Việt. Thay vì chỉ sử dụng sad, bạn có thể gợi ý cho trẻ sử dụng linh hoạt, thay thế các từ trên trong giao tiếp hàng ngày.
Trẻ học từ vựng tiếng Anh về nỗi buồn cũng là cách để tăng vốn từ vựng cho trẻ trong một chủ đề. Các bạn có thể cùng trẻ ôn luyện bằng cách thay đổi cách sử dụng của các từ trong từ hoàn cảnh cụ thể nhé, như thế trẻ sẽ ghi nhớ tốt hơn đó.