Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 10/05/2017
2500 views

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể người là chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết sẽ tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể con người để các bạn tham khảo.

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể người như: chân, tay, đầu, tóc, mắt, mũi… Bên cạnh đó bài viết sẽ đưa thêm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bộ phận tiêu hóa như dạ dày, ruột để các bạn tham khảo.

tong-hop-tat-tan-tat-tu-vung-tieng-anh-ve-co-the-nguoi

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể người

Head and face( Đầu và Mặt)

- beard: râu

- cheek: má

- chin: cằm

- head: đầu

- hair: tóc

- ear: tai

- eye: mắt

- eyebrow: lông mày

- eardrum: màng nhĩ

- earlobe: dái tai

- eyelash: lông mi

- eyelid: mí mắt

- forehead: trán

- freckles: tàn nhang

- jaw: quai hàm

- lip: môi

- mouth: miệng

- nose: mũi

- nostril: lỗ mũi

- moustache: ria

- tongue: lưỡi

- tooth (số nhiều: teeth): răng

- wrinkles: nếp nhăn

PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ

- Adam's apple: cục yết hầu

- arm: tay

- armpit: nách

- back: lưng

- breast: ngực phụ nữ

- chest: ngực

- elbow: khuỷu tay

- hand: bàn tay

- finger: ngón tay

- fingernail: móng tay

- forearm: cẳng tay

- knuckle: khớp ngón tay

- navel hoặc belly button: rốn

- neck: cổ

- nipple: núm vú

- palm: lòng bàn tay

- shoulder: vai

- throat: cổ họng

- thumb: ngón tay cái

- waist: eo

- wrist: cổ tay

PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ

- ankle: mắt cá chân

- anus: hậu môn

- belly: bụng

- big toe: ngón chân cái

- bottom (tiếng lóng: bum): mông

- buttocks: mông

- calf: bắp chân

- foot (số nhiều: feet): bàn chân

- genitals: cơ quan sinh dục

- groin: háng

- heel: gót

- hip: hông

- knee: đầu gối

- leg: chân

- penis: dương vật

- pubic hair: lông mu

- shin: ống chân

- sole: lòng bàn chân

- testicles: hòn dái

- thigh: đùi

- toe: ngón chân

- toenail: móng chân

- vagina: âm đạo

CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT

- cornea: giác mạc

- eye socket: hốc mắt

- eyeball: nhãn cầu

- iris: mống mắt (lòng đen)

- retina: võng mạc

- pupil: con ngươi

CÁC BỘ PHẬN BÊN TRONG CƠ THỂ

- Achilles tendon: gân gót chân

- artery: động mạch

- appendix: ruột thừa

- bladder: bọng đái

- blood vessel: mạch máu

- brain: não

- cartilage: sụn

- colon: ruột kết

- gall bladder hoặcgallbladder: túi mật

- heart: tim

- intestines: ruột

- large intestine: ruột già

- small intestine: ruột non

- kidneys: thận

- ligament: dây chằng

- liver: gan

- lungs: phổi

- oesophagus: thực quản

- pancreas: tụy

- organ: cơ quan

- prostate gland hoặcprostate: tuyến tiền liệt

- rectum: ruột thẳng

- spleen: lách

- stomach: dạ dày

- tendon: gân

- tonsils: amiđan

- vein: tĩnh mạch

- windpipe: khí quản

- womb hoặc uterus: tử cung

XƯƠNG

- collarbone hoặc clavicle: xương đòn

- thigh bone hoặc femur: xương đùn

- humerus: xương cánh tay

- kneecap: xương bánh chè

- pelvis: xương chậu

- rib: xuơng suờn

- rib cage: khung xương sườn

- skeleton: bộ xương

- skull: xương sọ

- spine hoặc backbone: xương sống

- vertebra (số nhiều:vertebrae): đốt sống

tong-hop-tat-tan-tat-tu-vung-tieng-anh-ve-co-the-nguoi

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn

CHẤT LỎNG TRONG CƠ THỂ

- bile: dịch mật

- blood: máu

- mucus: nước nhầy mũi

- phlegm: đờm

- saliva hoặc spit: nước bọt

- semen: tinh dịch

- sweat hoặc perspiration: mồ hôi

- tears: nước mắt

- urine: nước tiểu

- vomit: bãi nôn

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về cơ thể người được chúng tôi giới thiệu ở trên, các bạn nên lưu lại để luyện tập và học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày nhé.

TIN LIÊN QUAN

Váy có nhiều loại, mỗi loại váy có một tên gọi khác nhau. Nếu các bạn yêu thích thời trang thì đây là chủ đề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hàng ngày đó.

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh một cách đơn giản hơn. Những từ vựng này không quá khó ghi nhớ, vì vậy các bạn cần cố gắng học để nâng cao vốn từ vựng của mình. 

Xem thêm

Món ăn có vị mặn, nhạt hay không ngon thì diễn đạt bằng tiếng Anh như thế nào. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân.

Xem thêm

Bạn đã biết gọi tên các loại hoa và cây bằng tiếng Anh chưa. Ví dụ cây xương xỉ có tên tiếng Anh là gì, cây mâm xôi có tên tiếng Anh là gì hay hoa cúc, hoa mười giờ có tên tiếng Anh là gì.

Xem thêm

Cụm từ tiếng Anh là cách giúp bạn nắm được những nội dung tiếng Anh nhanh nhất. Học cụm từ tiếng Anh có thể giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn hẳn so với chỉ học một từ riêng lẻ. 

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) là một trong những chủ đề tiếng Anh thường thấy trong tiếng Anh và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. 

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh về làn da là một trong những chủ điểm học tiếng Anh thú vị và khá dễ học, dễ nhớ đối với tất cả người học tiếng Anh. 

Xem thêm

Liên quan đến khiếu hài hước trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng liên quan dùng để diễn đạt. Các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để có thêm vốn từ vựng về chủ đề này.

Xem thêm

Khi bạn muốn miêu tả làn da của ai đó bằng tiếng Anh, yếu tố đầu tiên cần có đólà từ vựng. Vậy từ vựng tiếng Anh nào dùng để miêu tả làn da.

Xem thêm

Chủ đề thời tiết là chủ đề quen thuộc mà chúng ta thường gặp hàng ngày.

Xem thêm

Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ vựng tiếng Anh thú vị, giúp bạn có thêm những từ mới và dễ dàng hơn cho quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình. 

Xem thêm

Đồ ăn nhanh là chủ đề thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh qua chủ đề này với bài viết dưới đây.

Xem thêm

Công ty Cổ phần Công nghệ và Giáo dục KSC

Address
Tầng 6 Số 42 Hàm nghi, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline
1900.099.950

Thông tin thanh toán

1.Ngân hàng: Techcombank
Số tài khoản: 19037852750016
Chủ tài khoản: Nguyễn Mạnh Tuyên


2.Ngân hàng: VIB - PGD THĂNG LONG
Số tài khoản: 069704060032364
Chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC KSC
Nội dung chuyển khoản: SĐT + Tên gói học (hoặc tên phụ huynh đăng ký)
Ví dụ: 0977336XXX Alokiddy

Follow us

Giấy phép ĐKKD số: 0106888473 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.

Giấy phép đào tạo tiếng Anh số: 4087/GCN-SGD&ĐT cấp bởi Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội