Mô tả người thường dùng từ vựng tiếng Anh nào?
Khi bạn muốn mô tả ai đó như cao, thấp, gầy, béo… thường sẽ dùng đến các tính từ trong tiếng Anh.
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề địa điểm
- Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
- Những từ vựng tiếng Anh về tình yêu đơn giản nhất
Mô tả người thường dùng từ vựng tiếng Anh nào?
Việc nâng cao vốn từ vựng cho bản thân khi học là vấn đề quan trọng khi học. Có vốn từ rộng thì bạn mới có thể giao tiếp tiếng Anh tốt hơn. Một trong những phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh tốt hơn đó là học theo chủ đề. Trong bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng tiếng Anh cơ bản mà bạn có thể sử dụng để miêu tả người.
Những từ vựng tiếng Anh thông dụng dùng để miêu tả người
- Tall: Cao
- Short: Thấp
- Big: To, béo
- Fat: Mập, béo
- Thin: Gầy, ốm
- Clever: Thông minh
- Intelligent: Thông minh
- Stupid: Đần độn
- Dull: Đần độn
- Dexterous: Khéo léo
- Clumsy: Vụng về
- Hard-working: Chăm chỉ
- Diligent: Chăm chỉ
- Lazy: Lười biếng
- Active: Tích cực
- Potive: Tiêu cực
- Good: Tốt
- Bad: Xấu, tồi
- Kind: Tử tế
- Unmerciful: Nhẫn tâm
- Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện
- Nice: Tốt, xinh
- Glad: Vui mừng, sung sướng
- Bored: Buồn chán
- Beautiful: Đẹp
- Pretty: Xinh, đẹp
- Ugly: Xấu xí
- Graceful: Duyên dáng
- Unlucky: Vô duyên
- Cute: Dễ thương, xinh xắn
- Bad-looking: Xấu
- Love: Yêu thương
- Hate: Ghét bỏ
- Strong: Khoẻ mạnh
- Weak: Ốm yếu
- Full: No
- Hungry: Đói
- Thirsty: Khát
- Naive: Ngây thơ
- Alert: Cảnh giác
- Keep awake: Tỉnh táo
- Sleepy: Buồn ngủ
- Joyful: Vui sướng
- Angry, mad: Tức giận
- Young: Trẻ
- Old: Già
- Healthy, well: Khoẻ mạnh
- Sick: Ốm
- Polite: Lịch sự
- Impolite: Bất lịch sự
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn
- Generous: Rộng rãi, rộng lượng
- Mean: Hèn, bần tiện
- Brave: Dũng cảm
- Afraid: Sợ hãi
- Courage: Gan dạ, dũng cảm
- Scared: Lo sợ
- Pleasant: Dễ chịu
- Unpleasant: Khó chịu
- Frank: Thành thật
- Trickly: Xảo quyệt, dối trá
- Cheerful: Vui vẻ
- Sad: Buồn sầu
- Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
- Selfish: Ích kỷ
- Comfortable: Thoải mái
- Inconvenience: Phiền toái, khó chịu
- Convenience: Thoải mái,
- Worried: Lo lắng
- Merry: Sảng khoái
- Tired: Mệt mỏi
- Easy-going: Dễ tính
- Difficult to please: Khó tính
- Fresh: Tươi tỉnh
- Exhausted: Kiệt sức
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Calm down: Bình tĩnh
- Hot: Nóng nảy
- Openheard, openness: Cởi mở
- Secretive: Kín đáo
- Passionate: Sôi nổi
- Timid: Rụt rè, bẽn lẽn
- Sheepish: e thẹn, xấu hổ
- Shammeless: Trâng tráo
- Shy: Xấu hổ
- Composed: Điềm đạm
- Cold: Lạnh lùng
- Happy: Hạnh phúc
- Unhappy: Bất hạnh
- Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ
- Lucky: May mắn
- Unlucky: Bất hạnh
- Rich: Giàu có
- Poor: Nghèo khổ
- Smart: Lanh lợi
Những tính từ tiếng Anh thường dùng nhất để miêu tả người
- Uneducated: Ngu dốt
- Sincere: Chân thực
- Deceptive: Dối trá, lừa lọc
- Patient: Kiên nhẫn
- Impatient: Không kiên nhẫn
- Dumb: Câm
- Deaf: Điếc
- Blind: Mù
- Honest: Thật thà. Trung thực
- Dishonest: Bất lương, không thật thà
- Fair: Công bằng
- Unpair: Bất công
- Glad: Vui mừng
- Upset: Bực mình
- Wealthy: Giàu có
- Broke: Túng bấn
- Friendly: Thân thiện
- Unfriendly: Khó gần
- Hospitality: Hiếu khách
- Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự
- Lovely: Dễ thương, đáng yêu
- Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn
- Truthful: Trung thực
- Cheat: Lừa đảo
Ghi nhớ những từ vựng này sẽ giúp bạn biết cách miêu tả một ai đó bằng tiếng Anh cũng như bổ sung cho mình rất nhiều từ vựng bổ ích. Các bạn nên lưu lại để học và luyện tập mỗi ngày nhé.