Mô tả người thường dùng từ vựng tiếng Anh nào?

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 10/05/2017
338 views

Khi bạn muốn mô tả ai đó như cao, thấp, gầy, béo… thường sẽ dùng đến các tính từ trong tiếng Anh.

Mô tả người thường dùng từ vựng tiếng Anh nào?

Việc nâng cao vốn từ vựng cho bản thân khi học là vấn đề quan trọng khi học. Có vốn từ rộng thì bạn mới có thể giao tiếp tiếng Anh tốt hơn. Một trong những phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh tốt hơn đó là học theo chủ đề. Trong bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng tiếng Anh cơ bản mà bạn có thể sử dụng để miêu tả người.

mo-ta-nguoi-thuong-dung-tu-vung-tieng-anh-nao

Những từ vựng tiếng Anh thông dụng dùng để miêu tả người

- Tall: Cao

- Short: Thấp

- Big: To, béo

- Fat: Mập, béo

- Thin: Gầy, ốm

- Clever: Thông minh

- Intelligent: Thông minh

- Stupid: Đần độn

- Dull: Đần độn

- Dexterous: Khéo léo

- Clumsy: Vụng về

- Hard-working: Chăm chỉ

- Diligent: Chăm chỉ

- Lazy: Lười biếng

- Active: Tích cực

- Potive: Tiêu cực

- Good: Tốt

- Bad: Xấu, tồi

- Kind: Tử tế

- Unmerciful: Nhẫn tâm

- Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

- Nice: Tốt, xinh

- Glad: Vui mừng, sung sướng

- Bored: Buồn chán

- Beautiful: Đẹp

- Pretty: Xinh, đẹp

- Ugly: Xấu xí

- Graceful: Duyên dáng

- Unlucky: Vô duyên

- Cute: Dễ thương, xinh xắn

- Bad-looking: Xấu

- Love: Yêu thương

- Hate: Ghét bỏ

- Strong: Khoẻ mạnh

- Weak: Ốm yếu

- Full: No

- Hungry: Đói

- Thirsty: Khát

- Naive: Ngây thơ

- Alert: Cảnh giác

- Keep awake: Tỉnh táo

- Sleepy: Buồn ngủ

- Joyful: Vui sướng

- Angry, mad: Tức giận

- Young: Trẻ

- Old: Già

- Healthy, well: Khoẻ mạnh

- Sick: Ốm

- Polite: Lịch sự

- Impolite: Bất lịch sự

- Careful: Cẩn thận

- Careless: Bất cẩn

- Generous: Rộng rãi, rộng lượng

- Mean: Hèn, bần tiện

- Brave: Dũng cảm

- Afraid: Sợ hãi

- Courage: Gan dạ, dũng cảm

- Scared: Lo sợ

- Pleasant: Dễ chịu

- Unpleasant: Khó chịu

- Frank: Thành thật

- Trickly: Xảo quyệt, dối trá

- Cheerful: Vui vẻ

- Sad: Buồn sầu

- Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

- Selfish: Ích kỷ

- Comfortable: Thoải mái

- Inconvenience: Phiền toái, khó chịu

- Convenience: Thoải mái,

- Worried: Lo lắng

- Merry: Sảng khoái

- Tired: Mệt mỏi

- Easy-going: Dễ tính

- Difficult to please: Khó tính

- Fresh: Tươi tỉnh

- Exhausted: Kiệt sức

- Gentle: Nhẹ nhàng

- Calm down: Bình tĩnh

- Hot: Nóng nảy

- Openheard, openness: Cởi mở

- Secretive: Kín đáo

- Passionate: Sôi nổi

- Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

- Sheepish: e thẹn, xấu hổ

- Shammeless: Trâng tráo

- Shy: Xấu hổ

- Composed: Điềm đạm

- Cold: Lạnh lùng

- Happy: Hạnh phúc

- Unhappy: Bất hạnh

- Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

- Lucky: May mắn

- Unlucky: Bất hạnh

- Rich: Giàu có

- Poor: Nghèo khổ

- Smart: Lanh lợi

mo-ta-nguoi-thuong-dung-tu-vung-tieng-anh-nao

Những tính từ tiếng Anh thường dùng nhất để miêu tả người

- Uneducated: Ngu dốt

- Sincere: Chân thực

- Deceptive: Dối trá, lừa lọc

- Patient: Kiên nhẫn

- Impatient: Không kiên nhẫn

- Dumb: Câm

- Deaf: Điếc

- Blind: Mù

- Honest: Thật thà. Trung thực

- Dishonest: Bất lương, không thật thà

- Fair: Công bằng

- Unpair: Bất công

- Glad: Vui mừng

- Upset: Bực mình

- Wealthy: Giàu có

- Broke: Túng bấn

- Friendly: Thân thiện

- Unfriendly: Khó gần

- Hospitality: Hiếu khách

- Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự

- Lovely: Dễ thương, đáng yêu

- Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn

- Truthful: Trung thực

- Cheat: Lừa đảo

Ghi nhớ những từ vựng này sẽ giúp bạn biết cách miêu tả một ai đó bằng tiếng Anh cũng như bổ sung cho mình rất nhiều từ vựng bổ ích. Các bạn nên lưu lại để học và luyện tập mỗi ngày nhé.

TIN LIÊN QUAN

Váy có nhiều loại, mỗi loại váy có một tên gọi khác nhau. Nếu các bạn yêu thích thời trang thì đây là chủ đề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hàng ngày đó.

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh một cách đơn giản hơn. Những từ vựng này không quá khó ghi nhớ, vì vậy các bạn cần cố gắng học để nâng cao vốn từ vựng của mình. 

Xem thêm

Món ăn có vị mặn, nhạt hay không ngon thì diễn đạt bằng tiếng Anh như thế nào. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân.

Xem thêm

Bạn đã biết gọi tên các loại hoa và cây bằng tiếng Anh chưa. Ví dụ cây xương xỉ có tên tiếng Anh là gì, cây mâm xôi có tên tiếng Anh là gì hay hoa cúc, hoa mười giờ có tên tiếng Anh là gì.

Xem thêm

Cụm từ tiếng Anh là cách giúp bạn nắm được những nội dung tiếng Anh nhanh nhất. Học cụm từ tiếng Anh có thể giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn hẳn so với chỉ học một từ riêng lẻ. 

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) là một trong những chủ đề tiếng Anh thường thấy trong tiếng Anh và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. 

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh về làn da là một trong những chủ điểm học tiếng Anh thú vị và khá dễ học, dễ nhớ đối với tất cả người học tiếng Anh. 

Xem thêm

Liên quan đến khiếu hài hước trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng liên quan dùng để diễn đạt. Các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để có thêm vốn từ vựng về chủ đề này.

Xem thêm

Khi bạn muốn miêu tả làn da của ai đó bằng tiếng Anh, yếu tố đầu tiên cần có đólà từ vựng. Vậy từ vựng tiếng Anh nào dùng để miêu tả làn da.

Xem thêm

Chủ đề thời tiết là chủ đề quen thuộc mà chúng ta thường gặp hàng ngày.

Xem thêm

Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ vựng tiếng Anh thú vị, giúp bạn có thêm những từ mới và dễ dàng hơn cho quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình. 

Xem thêm

Đồ ăn nhanh là chủ đề thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh qua chủ đề này với bài viết dưới đây.

Xem thêm

Công ty Cổ phần Công nghệ và Giáo dục KSC

Address
Tầng 6 Số 42 Hàm nghi, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline
1900.099.950

Thông tin thanh toán

Ngân hàng: VIB - PGD THĂNG LONG
Số tài khoản: 069704060032364
Chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC KSC
Nội dung chuyển khoản: SĐT + Tên gói học (hoặc tên phụ huynh đăng ký)
Ví dụ: 0977336XXX Alokiddy

Follow us

Giấy phép ĐKKD số: 0106888473 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.

Giấy phép đào tạo tiếng Anh số: 4087/GCN-SGD&ĐT cấp bởi Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội