Học từ vựng tiếng Anh về ngược dòng thời gian (Phần 2)
Trong phần 1 chúng ta đã cùng tìm hiểu nhóm từ vựng tiếng Anh về ngược dòng thời gian với hơn 150 từ vựng.
Trong phần 2 này chúng ta tiếp tục tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về ngược dòng thời gian với hơn 150 từ mới. Hãy cùng học để có được một kết quả tiếng Anh mong muốn nhé!
- Học từ vựng tiếng Anh về ngược dòng thời gian (Phần 1)
- Từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
- Gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh
Học từ vựng tiếng Anh về ngược dòng thời gian (Phần 2)
Những từ mới tiếng Anh này các bạn hãy áp dụng thường xuyên hơn vào giao tiếp sẽ ghi nhớ nhanh hơn đấy.
Hiker(n): người đi bộ đường dài. Import(v): nhập khẩu. Including(adj): ba gồm cả, kể cả. Illustrate(v): làm sáng tỏ, minh họa. Informal(adj) không theo thủ tục, không chính thức. Ingrain(v): ăn sâu, thâm căn cố đế. Integration(n): sự hợp nhất, sự hòa hợp. Interaction(n): sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tiếp xúc. Irrigate(v): tưới nước. Kingdom(n): vương quốc. Knive(n): dao. Karst(n): vùng núi đá vôi. Landscape(n): phong cảnh Limestone(n): đá vôi. Lagoon(n): phá, vũng đầm lầy. Lightning(n): tia chớp, sấm sét. Locate(v): xác định đúng vị trí, đúng chỗ. Laceration(n): vết thương, sự xé rách. Lack(v): thiếu đi, không có. Miss(n) sự thiếu/ vắng Mystery(n): điều bí ẩn. Megalith(n): cự thạch(khảo cổ) Marine creature(n): sinhv vật biển. Marine(adj) : Hàng hải. Monument(n): đài kỉ niệm, lâu đài Mortar(n): vữa, hồ, cối giã. Modern-day(adj): thời hiện đại. Measure(n): phạm vi, giới hạn. Mineral(n): quặng, khoáng vật. Modern(adj): hiện đại. Medieval(n): thời kì trung cổ. Mandarin(n): quan lại, quả quýt. Notch: vết khía hình chữ V Nation(n): quốc gia. Natural(adj): thuộc về tự nhiên, thuộc thiên nhiên. Nut(n): quả hạch. Middle(adj): ở giữa, trung. Oozing(n): bùn sông, bùn của biển. Official(n): công chức, viên chức. Obelisk(n): đài kỉ niệm, tháp. Object(n): đối tượng, vật thể. Originate(v): bắt nguồn, hình thành. Origin(n): nguồn gốc, căn nguyên. Offensive(n): sự tấn công, thế tấn công rehistory(n): tiền sử học. Piece(n): mảnh, bộ phận. Population(n): dân số, dân cư Percentage(n): tỉ lệ. Plateau(n): cao nguyên. Pattern(n): mẫu,mô hình, kiểu. Petrify(v): hóa thạch. Pristine(adj) ban sơ. Pitting(n): sự rỗ mòn. Pepper(v): rải lên, rắc lên. Process(n): quá trình, sự tiến hành. Predate(v): đề lùa ngày tháng về trước. Pattern(n): hoa văn, mô hình, mẫu. Predecessor(n): tổ tiên, bậc tiên bối. Province(n): tỉnh. Period(n): thời kì, giai đoạn. Pick up(v):nhận, sự tiếp nhận. Pope(n): giáo trưởng, giáo hoàng. Prompt(v): xúi dục, thúc đẩy. Positive(adj): tích cực, chắc chắn. Pager(n): máy nhắn tin. Prefix(n): tiền tố. Prose(n): văn xuôi. Professor(n): giáo sư(đại học) Researcher(n): nhà nghiên cứu. Relatively(adv): có liên quan tới Reach(v): có thể thấu tới. Recede(v): rút xuống, hạ xuống. Research(n): nghiên cứu. Repair(v): sửa chữa. Receive(v): tiếp nhận, đón. Representative(n): người đại diện, cái điển hình. Result(n): kết quả, đáp số. Rudimentary(adj): thô sơ, bước đầu. Reveal(v): bộc lộ, biểu hiện. Region(n): vùng, lĩnh vực. Residential(n): thuộc nhà ở, nơi cư trú. Researcher(n): nhà nghiên cứu. Remnant(n): dấu vết còn lại, tàn dư. Reddish(adj): hơi đỏ. Root(n): nguồn gốc, rễ. Remark(v): nhận thấy, bình luận. Roast(adj): quay nướng Record(v): ghi lại. Resemble(v): giống với, tương tự như. Recipient(n): người nhận, nước nhận viện trợ. Range(n): phạm vi, vùng. Replace(v): thay thế. Representation(n): ựu tượng trưng, sự đại diện. Rule(v): cai trị, điều khiển. Skull (n): bộ óc Southern(n): Miền Nam. Study(n): sự nghiên cứu, sự học tập. Support(v): chứng minh, xác nhận. Submerge(v): lặn, chìm dưới nước. Statue(n): tượng. Surrounding(adj): bao quanh, vây quanh. Shoot(v): chụp ảnh. Seashore(n): bờ biển. Surprise(n): sự ngạc nhiên. Shallow(adj): nông, cạn. Surge(n): sóng, sự trào lên Specimen(n): mẫu vật Sediment(n): trầm tích, cặn Significant(adj): đáng kể, đầy ý nghĩa. Shoreline(n): bờ biển. Span(v): bắc qua. Saturation(n): sự ướt sũng, sự thấm đẫm. Sediment(n): trầm tích. Spongy(n): như bọt biển, mềm. Storm(n): giông tố, cơn bão. Structure(n): kết cấu, cấu trúc. Spokeswoman(n): nữ phát ngôn. Solid-stone(n): đá rắn. Seek(v): tìm kiếm, theo đuổi. Shelter(n): chỗ ẩn chòi. Sheer(adj): hoàn toàn, tuyệt đối, thẳng đứng. Stun(v): làm choáng váng, làm sửng sốt. Site(v): định vị. Scientist(n): nhà khoa học. Sword(n): lưỡi lê, kiếm. Spearhead(n): mũi giáo, mũi mác. Sickle(n): lưỡi liềm. Southeast(n): phía đông nam. Snail shell(n): vỏ ốc. Stone(n): đá. Soil(n) đất, vết bẩn. Seem(adj): có vẻ như, dường như. Stretch(v): lan truyền. Settle(n): định cư dàn xếp. Shape(n): hình thừ, sự thể hiện. Slave(n) người nô lệ. Symbol(n): tượng trưng biểu tượng. Society(n): xã hội, đoàn thể. Staple(adj): chính, chủ yếu. Self-confessed(v): tự nhận, thú nhận. Shameless(adj): không biết xấu hổ, vô liêm sỉ. Sympathy(n): sự thông cảm, sự đồng tình. Successful(adj): thành công. Similarity(n): sự tương tự, nét giống nhau. Situate(v): đặt vào vị trí, đặt vào hoàn cảnh. Restrict(v): hạn chế, thu hẹp. Suggestive(v): gợi ý, có tính chất gợi ý. Spectacular(adj): đẹp mắt, ngoạn ngục. Tackle(v): tìm cách giải quyết. Typically(adv): điển hình, đặc trưng. Tripped off (v): vấp ngã. Tidal(adj): thuộc về thủy triều. Topple(v): làm ngã, lật đổ. Trowel(n): cái bay, cái xẻng. Treatment(v): điều trị, đối đãi. Tomb(n): mồ, mã. Tool(n): công cụ, đồ dùng. Trace(n): dấu vết, vết tích. Tribe(n): bộ lạc, bộ tộc. Teenager(n): thiếu niên. Tone(n): tông, âm. Transmission(n): sự truyền đạt, sự chuyển tải. Unique(adj): duy nhất. Uninjure(adj): không tổn thương, không bị làm hại. Unearth(v): khai quật, tìm ra. Ultimate(n): cơ bản nhất. Unfamiliar(adj): không phổ biến. Violent(adj): mạnh mẽ, giữ dội. Valley(n): thung lũng. Vibrant(adj): sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực. |
Với những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngược dòng thời gian này hi vọng có thể giúp các bạn có được những nhóm từ vựng tiếng Anh cần thiết nhất cho quá trình học tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!