Học từ vựng tiếng Anh qua các kiểu nhìn khác nhau
Động từ nhìn trong tiếng Anh cũng có nhiều từ diễn tả hành động này. Ngoài từ see, có rất nhiều kiểu nhìn khác có thể bạn chưa biết đó. Đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé.
Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách tiêu cực của con người
Học từ vựng tiếng Anh qua các kiểu tóc
Học từ vựng tiếng Anh qua các kiểu nhìn khác nhau
Nhìn có nhiều cách nhìn: Nhìn lướt qua, nhìn tập trung hay nhìn với thái độ ngạc nhiêm… Mỗi kiểu nhìn sẽ có động từ khác nhau thể hiện ý nghĩa đó. Đây là chủ đề quen thuộc và cực kỳ hay giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân mỗi ngày đó.
Có nhiều kiểu nhìn diễn đạt bằng các từ khác nhau
- Browse /braʊz/: xem lướt qua
- Contemplate /ˈkɒn.təm.pleɪt/: ngắm, thưởng ngoạn
- Fixate (on) /fɪkˈseɪt/: nhìn tập trung
- Gape /ɡeɪp/: nhìn há hốc mồm
- Gawk /ɡɔːk/: nhìn một cách ngớ ngẩn
- Gaze /ɡeɪz/: nhìn lâu ngạc nhiên hay trầm tư
- Glance /ɡlɑːns/: liếc nhìn
- Glimpse /ɡlɪmps/: nhìn lướt qua
- Goggle /ˈɡɒɡl/: nhìn trố mắt ngạc nhiên
- Look /lʊk/: nhìn (nói chung)
- Observe /əbˈzɜːv/: quan sát, theo dõi
Nhìn chằm chằm trong tiếng Anh dùng động từ nào?
- Ogle /ˈəʊɡl/: liếc mắt đưa tình
- Peep /piːp/: nhìn trộm
- Peer /pɪər/: nhìn cẩn thận hoặc nhìn một cách khó khăn
- Regard /rɪˈɡɑːd/: nhìn chăm chú, cẩn thận
- Scan /skæn/ : nhìn cẩn thận hoặc lướt qua để tìm kiếm thông tin
- See /siː/: nhìn (nói chung)
- Squint /skwɪnt/: nheo mắt nhìn, nhìn yếu ớt
- Stare /steə(r)/: nhìn chằm chằm trố mắt ngạc nhiên
- Watch /wɒtʃ/: quan sát
Rất nhiều cách nhìn với từng sắc thái khác nhau phải không. Giờ đây bạn đã có thêm từ vựng tiếng Anh để nói về thái độ nhìn của ai đó. Đừng quên lưu lại những từ vựng tiếng Anh thông dụng này để luyện tập và ghi nhớ mỗi ngày nhé.